XSĐT 17/04/2023 - Xổ số Đồng Tháp 17/04/2023
| Giải 8 | 62 | 
| Giải 7 | 882 | 
| Giải 6 | 2558 7420 0072 | 
| Giải 5 | 5206 | 
| Giải 4 | 42916 54327 60372 20283 10526 37252 67060 | 
| Giải 3 | 24915 30053 | 
| Giải 2 | 43456 | 
| Giải 1 | 91114 | 
| Giải ĐB | 169373 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 6,2 | 0 | 
| 1 | 4,5,6 | 1 | |
| 2 | 7,6,0 | 7,5,7,8,6 | 2 | 
| 3 | 5,8,7 | 3 | |
| 4 | 1 | 4 | |
| 5 | 6,3,2,8 | 1 | 5 | 
| 6 | 0,2 | 5,1,2,0 | 6 | 
| 7 | 2,2,3 | 2 | 7 | 
| 8 | 3,2 | 5 | 8 | 
| 9 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 17/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25 | 17 | 19/12/2022 | 40 | 
| 45 | 14 | 09/01/2023 | 24 | 
| 51 | 13 | 16/01/2023 | 30 | 
| 97 | 13 | 16/01/2023 | 29 | 
| 98 | 13 | 16/01/2023 | 28 | 
| 38 | 12 | 23/01/2023 | 22 | 
| 55 | 12 | 23/01/2023 | 31 | 
| 57 | 12 | 23/01/2023 | 19 | 
| 65 | 12 | 23/01/2023 | 21 | 
| 84 | 12 | 23/01/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 17/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 9 | 13/02/2023 | 16 | 
| 79-97 | 9 | 13/02/2023 | 17 | 
| 01-10 | 8 | 20/02/2023 | 18 | 
| 39-93 | 7 | 27/02/2023 | 21 | 
| 03-30 | 6 | 06/03/2023 | 18 | 
| 09-90 | 6 | 06/03/2023 | 20 | 
| 68-86 | 6 | 06/03/2023 | 25 | 
| 18-81 | 5 | 13/03/2023 | 22 | 
| 45-54 | 5 | 13/03/2023 | 24 | 
| 48-84 | 5 | 13/03/2023 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 24 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh