XSĐT 13/02/2023 - Xổ số Đồng Tháp 13/02/2023
| Giải 8 | 59 | 
| Giải 7 | 532 | 
| Giải 6 | 4462 4910 6648 | 
| Giải 5 | 8616 | 
| Giải 4 | 78949 95763 46795 08579 09631 88196 98574 | 
| Giải 3 | 53891 80752 | 
| Giải 2 | 60477 | 
| Giải 1 | 77683 | 
| Giải ĐB | 883267 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 0 | |
| 1 | 6,0 | 9,3 | 1 | 
| 2 | 5,6,3 | 2 | |
| 3 | 1,2 | 8,6 | 3 | 
| 4 | 9,8 | 7 | 4 | 
| 5 | 2,9 | 9 | 5 | 
| 6 | 3,2,7 | 9,1 | 6 | 
| 7 | 7,9,4 | 7,6 | 7 | 
| 8 | 3 | 4 | 8 | 
| 9 | 1,5,6 | 4,7,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 13/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89 | 33 | 27/06/2022 | 33 | 
| 66 | 27 | 08/08/2022 | 27 | 
| 37 | 26 | 15/08/2022 | 38 | 
| 93 | 19 | 03/10/2022 | 32 | 
| 80 | 18 | 10/10/2022 | 23 | 
| 30 | 17 | 17/10/2022 | 20 | 
| 90 | 17 | 17/10/2022 | 23 | 
| 14 | 14 | 07/11/2022 | 29 | 
| 18 | 12 | 21/11/2022 | 28 | 
| 11 | 11 | 28/11/2022 | 31 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 13/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 03-30 | 7 | 26/12/2022 | 18 | 
| 34-43 | 5 | 09/01/2023 | 23 | 
| 37-73 | 5 | 09/01/2023 | 18 | 
| 45-54 | 5 | 09/01/2023 | 24 | 
| 14-41 | 4 | 16/01/2023 | 19 | 
| 27-72 | 4 | 16/01/2023 | 16 | 
| 89-98 | 4 | 16/01/2023 | 28 | 
| 18-81 | 3 | 23/01/2023 | 22 | 
| 56-65 | 3 | 23/01/2023 | 20 | 
| 57-75 | 3 | 23/01/2023 | 15 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 13 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh