XSĐT 26/12/2022 - Xổ số Đồng Tháp 26/12/2022
| Giải 8 | 69 | 
| Giải 7 | 699 | 
| Giải 6 | 9141 8319 6958 | 
| Giải 5 | 3803 | 
| Giải 4 | 84075 64010 72044 79721 94696 00702 43259 | 
| Giải 3 | 23213 50476 | 
| Giải 2 | 42416 | 
| Giải 1 | 58062 | 
| Giải ĐB | 084679 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,3 | 1 | 0 | 
| 1 | 6,3,0,9 | 2,4 | 1 | 
| 2 | 1 | 6,0 | 2 | 
| 3 | 1,0 | 3 | |
| 4 | 4,1 | 4 | 4 | 
| 5 | 9,8 | 7 | 5 | 
| 6 | 2,9 | 1,7,9 | 6 | 
| 7 | 6,5,9 | 7 | |
| 8 | 5 | 8 | |
| 9 | 6,9 | 5,1,9,6,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 26/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 26 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 26 | 27/06/2022 | 26 | 
| 98 | 26 | 27/06/2022 | 26 | 
| 33 | 25 | 04/07/2022 | 25 | 
| 08 | 24 | 11/07/2022 | 24 | 
| 66 | 20 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 19 | 15/08/2022 | 38 | 
| 55 | 18 | 22/08/2022 | 32 | 
| 84 | 16 | 05/09/2022 | 16 | 
| 88 | 15 | 12/09/2022 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 26/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 26 | 27/06/2022 | 26 | 
| 08-80 | 11 | 10/10/2022 | 17 | 
| 48-84 | 8 | 31/10/2022 | 16 | 
| 09-90 | 6 | 14/11/2022 | 20 | 
| 24-42 | 6 | 14/11/2022 | 16 | 
| 18-81 | 5 | 21/11/2022 | 22 | 
| 04-40 | 4 | 28/11/2022 | 17 | 
| 05-50 | 3 | 05/12/2022 | 23 | 
| 29-92 | 3 | 05/12/2022 | 16 | 
| 47-74 | 3 | 05/12/2022 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 20 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh