XSĐT 11/07/2022 - Xổ số Đồng Tháp 11/07/2022
| Giải 8 | 49 | 
| Giải 7 | 010 | 
| Giải 6 | 9208 9527 6388 | 
| Giải 5 | 6424 | 
| Giải 4 | 17597 90176 58047 76668 88506 91513 15726 | 
| Giải 3 | 56119 76514 | 
| Giải 2 | 78259 | 
| Giải 1 | 96773 | 
| Giải ĐB | 013043 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6,8 | 1 | 0 | 
| 1 | 9,4,3,0 | 1 | |
| 2 | 6,4,7 | 2 | |
| 3 | 7,1,4 | 3 | |
| 4 | 7,9,3 | 1,2 | 4 | 
| 5 | 9 | 5 | |
| 6 | 8 | 7,0,2 | 6 | 
| 7 | 3,6 | 9,4,2 | 7 | 
| 8 | 8 | 6,0,8 | 8 | 
| 9 | 7 | 5,1,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 11/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 34 | 15/11/2021 | 34 | 
| 11 | 24 | 24/01/2022 | 24 | 
| 44 | 19 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 18 | 07/03/2022 | 27 | 
| 82 | 17 | 14/03/2022 | 31 | 
| 74 | 16 | 21/03/2022 | 17 | 
| 99 | 16 | 21/03/2022 | 21 | 
| 20 | 15 | 28/03/2022 | 32 | 
| 34 | 15 | 28/03/2022 | 23 | 
| 45 | 15 | 28/03/2022 | 24 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 11/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 14 | 04/04/2022 | 21 | 
| 36-63 | 9 | 09/05/2022 | 26 | 
| 07-70 | 6 | 30/05/2022 | 24 | 
| 69-96 | 6 | 30/05/2022 | 15 | 
| 35-53 | 5 | 06/06/2022 | 15 | 
| 12-21 | 4 | 13/06/2022 | 26 | 
| 15-51 | 4 | 13/06/2022 | 18 | 
| 18-81 | 4 | 13/06/2022 | 22 | 
| 38-83 | 4 | 13/06/2022 | 17 | 
| 05-50 | 3 | 20/06/2022 | 23 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 13 |  Tăng
                    13 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh