XSĐT 21/03/2022 - Xổ số Đồng Tháp 21/03/2022
| Giải 8 | 87 | 
| Giải 7 | 557 | 
| Giải 6 | 9178 4283 0074 | 
| Giải 5 | 0207 | 
| Giải 4 | 99199 37836 19162 94956 98134 32823 87407 | 
| Giải 3 | 62956 32204 | 
| Giải 2 | 58710 | 
| Giải 1 | 67543 | 
| Giải ĐB | 026623 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7,7 | 1 | 0 | 
| 1 | 0 | 1 | |
| 2 | 3,3 | 6 | 2 | 
| 3 | 6,4 | 4,2,8,2 | 3 | 
| 4 | 3 | 0,3,7 | 4 | 
| 5 | 6,6,7 | 5 | |
| 6 | 2 | 5,3,5 | 6 | 
| 7 | 8,4 | 0,0,5,8 | 7 | 
| 8 | 3,7 | 7 | 8 | 
| 9 | 9 | 9 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 21/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09 | 41 | 07/06/2021 | 41 | 
| 25 | 37 | 05/07/2021 | 37 | 
| 81 | 21 | 25/10/2021 | 22 | 
| 24 | 19 | 08/11/2021 | 19 | 
| 41 | 19 | 08/11/2021 | 19 | 
| 37 | 18 | 15/11/2021 | 27 | 
| 89 | 18 | 15/11/2021 | 21 | 
| 08 | 14 | 13/12/2021 | 21 | 
| 58 | 14 | 13/12/2021 | 19 | 
| 05 | 13 | 20/12/2021 | 23 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 21/03/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 19-91 | 9 | 17/01/2022 | 17 | 
| 24-42 | 7 | 31/01/2022 | 16 | 
| 09-90 | 6 | 07/02/2022 | 20 | 
| 17-71 | 6 | 07/02/2022 | 15 | 
| 79-97 | 6 | 07/02/2022 | 17 | 
| 05-50 | 5 | 14/02/2022 | 23 | 
| 14-41 | 5 | 14/02/2022 | 19 | 
| 67-76 | 5 | 14/02/2022 | 17 | 
| 08-80 | 4 | 21/02/2022 | 17 | 
| 12-21 | 4 | 21/02/2022 | 26 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 03 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 7 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 7 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh