XSĐT 21/02/2022 - Xổ số Đồng Tháp 21/02/2022
| Giải 8 | 46 | 
| Giải 7 | 921 | 
| Giải 6 | 3802 8657 6428 | 
| Giải 5 | 2951 | 
| Giải 4 | 86715 90506 41207 07206 91551 83486 60940 | 
| Giải 3 | 15604 91480 | 
| Giải 2 | 11348 | 
| Giải 1 | 42739 | 
| Giải ĐB | 844598 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,6,7,6,2 | 8,4 | 0 | 
| 1 | 5 | 5,5,2 | 1 | 
| 2 | 8,1 | 0 | 2 | 
| 3 | 9 | 3 | |
| 4 | 8,0,6 | 0 | 4 | 
| 5 | 1,1,7 | 1 | 5 | 
| 6 | 0,0,8,4 | 6 | |
| 7 | 0,5 | 7 | |
| 8 | 0,6 | 4,2,9 | 8 | 
| 9 | 8 | 3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 21/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09 | 37 | 07/06/2021 | 37 | 
| 49 | 34 | 28/06/2021 | 34 | 
| 25 | 33 | 05/07/2021 | 33 | 
| 35 | 33 | 05/07/2021 | 33 | 
| 62 | 33 | 05/07/2021 | 33 | 
| 81 | 17 | 25/10/2021 | 22 | 
| 96 | 17 | 25/10/2021 | 17 | 
| 24 | 15 | 08/11/2021 | 18 | 
| 41 | 15 | 08/11/2021 | 19 | 
| 83 | 15 | 08/11/2021 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 21/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27-72 | 11 | 06/12/2021 | 16 | 
| 37-73 | 11 | 06/12/2021 | 18 | 
| 35-53 | 8 | 27/12/2021 | 15 | 
| 01-10 | 6 | 10/01/2022 | 18 | 
| 25-52 | 6 | 10/01/2022 | 16 | 
| 49-94 | 6 | 10/01/2022 | 18 | 
| 19-91 | 5 | 17/01/2022 | 17 | 
| 69-96 | 5 | 17/01/2022 | 15 | 
| 34-43 | 4 | 24/01/2022 | 23 | 
| 13-31 | 3 | 31/01/2022 | 19 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 92 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 7 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 7 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 6 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 79 | 6 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 6 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 5 |  Giảm
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh