XSĐT 28/02/2022 - Xổ số Đồng Tháp 28/02/2022
| Giải 8 | 45 | 
| Giải 7 | 135 | 
| Giải 6 | 9699 9592 6352 | 
| Giải 5 | 0203 | 
| Giải 4 | 50203 48473 34233 10644 99493 61363 52743 | 
| Giải 3 | 95340 79829 | 
| Giải 2 | 12332 | 
| Giải 1 | 46795 | 
| Giải ĐB | 045782 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,3 | 4 | 0 | 
| 1 | 1 | ||
| 2 | 9 | 3,9,5,8 | 2 | 
| 3 | 2,3,5 | 0,7,3,9,6,4,0 | 3 | 
| 4 | 0,4,3,5 | 4 | 4 | 
| 5 | 2 | 9,3,4 | 5 | 
| 6 | 3 | 6 | |
| 7 | 3 | 7 | |
| 8 | 2 | 8 | |
| 9 | 5,3,9,2 | 2,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 28/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09 | 38 | 07/06/2021 | 38 | 
| 49 | 35 | 28/06/2021 | 35 | 
| 25 | 34 | 05/07/2021 | 34 | 
| 62 | 34 | 05/07/2021 | 34 | 
| 81 | 18 | 25/10/2021 | 22 | 
| 96 | 18 | 25/10/2021 | 18 | 
| 24 | 16 | 08/11/2021 | 18 | 
| 41 | 16 | 08/11/2021 | 19 | 
| 83 | 16 | 08/11/2021 | 18 | 
| 37 | 15 | 15/11/2021 | 27 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 28/02/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 27-72 | 12 | 06/12/2021 | 16 | 
| 01-10 | 7 | 10/01/2022 | 18 | 
| 49-94 | 7 | 10/01/2022 | 18 | 
| 19-91 | 6 | 17/01/2022 | 17 | 
| 69-96 | 6 | 17/01/2022 | 15 | 
| 13-31 | 4 | 31/01/2022 | 19 | 
| 24-42 | 4 | 31/01/2022 | 16 | 
| 09-90 | 3 | 07/02/2022 | 20 | 
| 17-71 | 3 | 07/02/2022 | 15 | 
| 38-83 | 3 | 07/02/2022 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 03 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 7 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 7 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 7 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 6 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 6 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 29 | 6 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 33 | 6 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh