XSĐT 13/06/2022 - Xổ số Đồng Tháp 13/06/2022
| Giải 8 | 80 | 
| Giải 7 | 854 | 
| Giải 6 | 6646 4783 7715 | 
| Giải 5 | 0883 | 
| Giải 4 | 17941 51012 04809 78416 66905 61906 61881 | 
| Giải 3 | 04452 68727 | 
| Giải 2 | 21351 | 
| Giải 1 | 93346 | 
| Giải ĐB | 596338 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,5,6 | 8 | 0 | 
| 1 | 2,6,5 | 5,4,8 | 1 | 
| 2 | 7 | 5,1 | 2 | 
| 3 | 8 | 8,8 | 3 | 
| 4 | 6,1,6 | 5 | 4 | 
| 5 | 1,2,4 | 0,1 | 5 | 
| 6 | 4,1,0,4 | 6 | |
| 7 | 2 | 7 | |
| 8 | 1,3,3,0 | 3 | 8 | 
| 9 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 13/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 30 | 15/11/2021 | 30 | 
| 11 | 20 | 24/01/2022 | 20 | 
| 29 | 15 | 28/02/2022 | 16 | 
| 44 | 15 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 14 | 07/03/2022 | 27 | 
| 30 | 14 | 07/03/2022 | 20 | 
| 95 | 14 | 07/03/2022 | 26 | 
| 82 | 13 | 14/03/2022 | 31 | 
| 74 | 12 | 21/03/2022 | 17 | 
| 99 | 12 | 21/03/2022 | 21 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 13/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 10 | 04/04/2022 | 21 | 
| 47-74 | 10 | 04/04/2022 | 16 | 
| 29-92 | 9 | 11/04/2022 | 16 | 
| 34-43 | 8 | 18/04/2022 | 23 | 
| 03-30 | 7 | 25/04/2022 | 18 | 
| 57-75 | 7 | 25/04/2022 | 15 | 
| 01-10 | 6 | 02/05/2022 | 18 | 
| 59-95 | 6 | 02/05/2022 | 24 | 
| 13-31 | 5 | 09/05/2022 | 19 | 
| 36-63 | 5 | 09/05/2022 | 26 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh