XSĐT 11/04/2022 - Xổ số Đồng Tháp 11/04/2022
| Giải 8 | 94 | 
| Giải 7 | 236 | 
| Giải 6 | 9223 8568 0596 | 
| Giải 5 | 8568 | 
| Giải 4 | 91908 32292 93569 36755 52969 15538 17515 | 
| Giải 3 | 47519 66506 | 
| Giải 2 | 29107 | 
| Giải 1 | 29852 | 
| Giải ĐB | 206454 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7,6,8 | 0 | |
| 1 | 9,5 | 1 | |
| 2 | 3 | 5,9 | 2 | 
| 3 | 8,6 | 2 | 3 | 
| 4 | 9,5 | 4 | |
| 5 | 2,5,4 | 5,1 | 5 | 
| 6 | 9,9,8,8 | 0,9,3 | 6 | 
| 7 | 0 | 7 | |
| 8 | 0,3,6,6 | 8 | |
| 9 | 2,6,4 | 1,6,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 11/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09 | 44 | 07/06/2021 | 44 | 
| 25 | 40 | 05/07/2021 | 40 | 
| 41 | 22 | 08/11/2021 | 22 | 
| 37 | 21 | 15/11/2021 | 27 | 
| 89 | 21 | 15/11/2021 | 21 | 
| 58 | 17 | 13/12/2021 | 19 | 
| 05 | 16 | 20/12/2021 | 23 | 
| 53 | 15 | 27/12/2021 | 19 | 
| 61 | 14 | 03/01/2022 | 25 | 
| 12 | 13 | 10/01/2022 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 11/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09-90 | 9 | 07/02/2022 | 20 | 
| 05-50 | 8 | 14/02/2022 | 23 | 
| 14-41 | 8 | 14/02/2022 | 19 | 
| 67-76 | 8 | 14/02/2022 | 17 | 
| 89-98 | 7 | 21/02/2022 | 18 | 
| 39-93 | 6 | 28/02/2022 | 21 | 
| 03-30 | 5 | 07/03/2022 | 18 | 
| 46-64 | 5 | 07/03/2022 | 17 | 
| 59-95 | 5 | 07/03/2022 | 24 | 
| 27-72 | 4 | 14/03/2022 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 92 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 23 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 7 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh