XSĐT 25/04/2022 - Xổ số Đồng Tháp 25/04/2022
| Giải 8 | 55 | 
| Giải 7 | 936 | 
| Giải 6 | 7605 7938 0268 | 
| Giải 5 | 4757 | 
| Giải 4 | 57612 90703 20840 43866 62389 80093 78058 | 
| Giải 3 | 16232 39172 | 
| Giải 2 | 20558 | 
| Giải 1 | 57357 | 
| Giải ĐB | 720096 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 3,5 | 4 | 0 | 
| 1 | 2 | 1 | |
| 2 | 3,7,1 | 2 | |
| 3 | 2,8,6 | 0,9 | 3 | 
| 4 | 0 | 4 | |
| 5 | 7,8,8,7,5 | 0,5 | 5 | 
| 6 | 6,8 | 6,3,9 | 6 | 
| 7 | 2 | 5,5 | 7 | 
| 8 | 9 | 5,5,3,6 | 8 | 
| 9 | 3,6 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 25/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09 | 46 | 07/06/2021 | 46 | 
| 41 | 24 | 08/11/2021 | 24 | 
| 37 | 23 | 15/11/2021 | 27 | 
| 53 | 17 | 27/12/2021 | 19 | 
| 61 | 16 | 03/01/2022 | 25 | 
| 91 | 14 | 17/01/2022 | 21 | 
| 11 | 13 | 24/01/2022 | 16 | 
| 59 | 13 | 24/01/2022 | 25 | 
| 17 | 12 | 31/01/2022 | 17 | 
| 22 | 11 | 07/02/2022 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 25/04/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14-41 | 10 | 14/02/2022 | 19 | 
| 46-64 | 7 | 07/03/2022 | 17 | 
| 59-95 | 7 | 07/03/2022 | 24 | 
| 28-82 | 6 | 14/03/2022 | 26 | 
| 35-53 | 6 | 14/03/2022 | 15 | 
| 37-73 | 6 | 14/03/2022 | 18 | 
| 01-10 | 5 | 21/03/2022 | 18 | 
| 02-20 | 3 | 04/04/2022 | 21 | 
| 13-31 | 3 | 04/04/2022 | 19 | 
| 17-71 | 3 | 04/04/2022 | 15 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 92 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh