XSĐT 09/05/2022 - Xổ số Đồng Tháp 09/05/2022
| Giải 8 | 68 | 
| Giải 7 | 017 | 
| Giải 6 | 7068 2052 4478 | 
| Giải 5 | 6415 | 
| Giải 4 | 01693 65581 19967 52264 81772 18450 24109 | 
| Giải 3 | 52573 97431 | 
| Giải 2 | 73036 | 
| Giải 1 | 56766 | 
| Giải ĐB | 757852 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5 | 0 | 
| 1 | 5,7 | 3,8 | 1 | 
| 2 | 7,5,5 | 2 | |
| 3 | 6,1 | 7,9 | 3 | 
| 4 | 6 | 4 | |
| 5 | 0,2,2 | 1 | 5 | 
| 6 | 6,7,4,8,8 | 6,3 | 6 | 
| 7 | 3,2,8 | 6,1 | 7 | 
| 8 | 1 | 6,7,6 | 8 | 
| 9 | 3 | 0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 09/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 26 | 08/11/2021 | 26 | 
| 37 | 25 | 15/11/2021 | 27 | 
| 61 | 18 | 03/01/2022 | 25 | 
| 11 | 15 | 24/01/2022 | 16 | 
| 22 | 13 | 07/02/2022 | 28 | 
| 14 | 12 | 14/02/2022 | 29 | 
| 26 | 12 | 14/02/2022 | 41 | 
| 28 | 11 | 21/02/2022 | 29 | 
| 39 | 11 | 21/02/2022 | 27 | 
| 46 | 11 | 21/02/2022 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 09/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14-41 | 12 | 14/02/2022 | 19 | 
| 28-82 | 8 | 14/03/2022 | 26 | 
| 02-20 | 5 | 04/04/2022 | 21 | 
| 47-74 | 5 | 04/04/2022 | 16 | 
| 56-65 | 5 | 04/04/2022 | 20 | 
| 06-60 | 4 | 11/04/2022 | 16 | 
| 29-92 | 4 | 11/04/2022 | 16 | 
| 45-54 | 4 | 11/04/2022 | 24 | 
| 07-70 | 3 | 18/04/2022 | 24 | 
| 08-80 | 3 | 18/04/2022 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 92 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 9 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh