XSĐT 06/06/2022 - Xổ số Đồng Tháp 06/06/2022
| Giải 8 | 22 | 
| Giải 7 | 419 | 
| Giải 6 | 3442 8987 5773 | 
| Giải 5 | 2955 | 
| Giải 4 | 29123 71204 23348 34977 76185 30765 29990 | 
| Giải 3 | 26827 67890 | 
| Giải 2 | 40435 | 
| Giải 1 | 20788 | 
| Giải ĐB | 038473 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 9,9 | 0 | 
| 1 | 9 | 1 | |
| 2 | 7,3,2 | 4,2 | 2 | 
| 3 | 5 | 2,7,7 | 3 | 
| 4 | 8,2 | 0 | 4 | 
| 5 | 5 | 3,8,6,5 | 5 | 
| 6 | 5 | 6 | |
| 7 | 7,3,3 | 2,7,8 | 7 | 
| 8 | 8,5,7 | 8,4 | 8 | 
| 9 | 0,0 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 06/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 29 | 15/11/2021 | 29 | 
| 11 | 19 | 24/01/2022 | 19 | 
| 46 | 15 | 21/02/2022 | 17 | 
| 29 | 14 | 28/02/2022 | 16 | 
| 44 | 14 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 13 | 07/03/2022 | 27 | 
| 30 | 13 | 07/03/2022 | 20 | 
| 95 | 13 | 07/03/2022 | 26 | 
| 82 | 12 | 14/03/2022 | 31 | 
| 74 | 11 | 21/03/2022 | 17 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 06/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 9 | 04/04/2022 | 21 | 
| 47-74 | 9 | 04/04/2022 | 16 | 
| 29-92 | 8 | 11/04/2022 | 16 | 
| 34-43 | 7 | 18/04/2022 | 23 | 
| 03-30 | 6 | 25/04/2022 | 18 | 
| 57-75 | 6 | 25/04/2022 | 15 | 
| 01-10 | 5 | 02/05/2022 | 18 | 
| 59-95 | 5 | 02/05/2022 | 24 | 
| 13-31 | 4 | 09/05/2022 | 19 | 
| 25-52 | 4 | 09/05/2022 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 87 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh