XSĐT 05/09/2022 - Xổ số Đồng Tháp 05/09/2022
| Giải 8 | 97 | 
| Giải 7 | 176 | 
| Giải 6 | 4219 3184 0236 | 
| Giải 5 | 7983 | 
| Giải 4 | 09875 94892 86449 20711 51007 60984 69130 | 
| Giải 3 | 88462 49495 | 
| Giải 2 | 38175 | 
| Giải 1 | 10146 | 
| Giải ĐB | 706125 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 3 | 0 | 
| 1 | 1,9 | 1 | 1 | 
| 2 | 5 | 6,9 | 2 | 
| 3 | 0,6 | 8 | 3 | 
| 4 | 6,9 | 8,8 | 4 | 
| 5 | 7,9,7,2 | 5 | |
| 6 | 2 | 4,3,7 | 6 | 
| 7 | 5,5,6 | 0,9 | 7 | 
| 8 | 4,3,4 | 8 | |
| 9 | 5,2,7 | 4,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 05/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 44 | 27 | 28/02/2022 | 27 | 
| 01 | 26 | 07/03/2022 | 27 | 
| 74 | 24 | 21/03/2022 | 24 | 
| 63 | 23 | 28/03/2022 | 26 | 
| 72 | 17 | 09/05/2022 | 17 | 
| 39 | 16 | 16/05/2022 | 27 | 
| 23 | 13 | 06/06/2022 | 18 | 
| 64 | 11 | 20/06/2022 | 37 | 
| 52 | 10 | 27/06/2022 | 16 | 
| 57 | 10 | 27/06/2022 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 05/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 10 | 27/06/2022 | 18 | 
| 56-65 | 9 | 04/07/2022 | 20 | 
| 09-90 | 5 | 01/08/2022 | 20 | 
| 68-86 | 5 | 01/08/2022 | 25 | 
| 18-81 | 4 | 08/08/2022 | 22 | 
| 39-93 | 4 | 08/08/2022 | 21 | 
| 47-74 | 4 | 08/08/2022 | 16 | 
| 01-10 | 3 | 15/08/2022 | 18 | 
| 02-20 | 3 | 15/08/2022 | 21 | 
| 08-80 | 3 | 15/08/2022 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 06 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 9 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 27 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh