XSĐT 16/05/2022 - Xổ số Đồng Tháp 16/05/2022
| Giải 8 | 58 | 
| Giải 7 | 468 | 
| Giải 6 | 6135 7989 7464 | 
| Giải 5 | 0771 | 
| Giải 4 | 08781 27815 99655 29839 14381 61518 28290 | 
| Giải 3 | 73168 24633 | 
| Giải 2 | 58661 | 
| Giải 1 | 76469 | 
| Giải ĐB | 037054 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 0 | |
| 1 | 5,8 | 6,8,8,7 | 1 | 
| 2 | 2 | ||
| 3 | 3,9,5 | 3 | 3 | 
| 4 | 6,5 | 4 | |
| 5 | 5,8,4 | 1,5,3 | 5 | 
| 6 | 9,1,8,4,8 | 6 | |
| 7 | 1 | 7 | |
| 8 | 1,1,9 | 6,1,6,5 | 8 | 
| 9 | 0 | 6,3,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 16/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 41 | 27 | 08/11/2021 | 27 | 
| 37 | 26 | 15/11/2021 | 27 | 
| 11 | 16 | 24/01/2022 | 16 | 
| 22 | 14 | 07/02/2022 | 28 | 
| 14 | 13 | 14/02/2022 | 29 | 
| 26 | 13 | 14/02/2022 | 41 | 
| 28 | 12 | 21/02/2022 | 29 | 
| 46 | 12 | 21/02/2022 | 17 | 
| 29 | 11 | 28/02/2022 | 16 | 
| 44 | 11 | 28/02/2022 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 16/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14-41 | 13 | 14/02/2022 | 19 | 
| 28-82 | 9 | 14/03/2022 | 26 | 
| 02-20 | 6 | 04/04/2022 | 21 | 
| 47-74 | 6 | 04/04/2022 | 16 | 
| 56-65 | 6 | 04/04/2022 | 20 | 
| 06-60 | 5 | 11/04/2022 | 16 | 
| 29-92 | 5 | 11/04/2022 | 16 | 
| 07-70 | 4 | 18/04/2022 | 24 | 
| 08-80 | 4 | 18/04/2022 | 17 | 
| 24-42 | 4 | 18/04/2022 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 93 | 9 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh