XSĐT 04/07/2022 - Xổ số Đồng Tháp 04/07/2022
| Giải 8 | 92 | 
| Giải 7 | 555 | 
| Giải 6 | 8641 5961 1814 | 
| Giải 5 | 1754 | 
| Giải 4 | 51229 71592 99333 93209 35984 54595 78266 | 
| Giải 3 | 11249 24856 | 
| Giải 2 | 01747 | 
| Giải 1 | 92230 | 
| Giải ĐB | 776565 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 3 | 0 | 
| 1 | 4 | 4,6 | 1 | 
| 2 | 9 | 9,9 | 2 | 
| 3 | 0,3 | 3 | 3 | 
| 4 | 7,9,1 | 8,5,1 | 4 | 
| 5 | 6,4,5 | 9,5,6 | 5 | 
| 6 | 6,1,5 | 5,6 | 6 | 
| 7 | 4 | 7 | |
| 8 | 4 | 8 | |
| 9 | 2,5,2 | 4,2,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 04/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 33 | 15/11/2021 | 33 | 
| 11 | 23 | 24/01/2022 | 23 | 
| 44 | 18 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 17 | 07/03/2022 | 27 | 
| 82 | 16 | 14/03/2022 | 31 | 
| 74 | 15 | 21/03/2022 | 17 | 
| 99 | 15 | 21/03/2022 | 21 | 
| 20 | 14 | 28/03/2022 | 32 | 
| 34 | 14 | 28/03/2022 | 23 | 
| 45 | 14 | 28/03/2022 | 24 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 04/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 13 | 04/04/2022 | 21 | 
| 01-10 | 9 | 02/05/2022 | 18 | 
| 13-31 | 8 | 09/05/2022 | 19 | 
| 36-63 | 8 | 09/05/2022 | 26 | 
| 07-70 | 5 | 30/05/2022 | 24 | 
| 68-86 | 5 | 30/05/2022 | 25 | 
| 69-96 | 5 | 30/05/2022 | 15 | 
| 35-53 | 4 | 06/06/2022 | 15 | 
| 08-80 | 3 | 13/06/2022 | 17 | 
| 12-21 | 3 | 13/06/2022 | 26 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 12 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh