XSĐT 15/08/2022 - Xổ số Đồng Tháp 15/08/2022
| Giải 8 | 79 | 
| Giải 7 | 797 | 
| Giải 6 | 8434 8795 0575 | 
| Giải 5 | 7110 | 
| Giải 4 | 77682 29751 48487 53259 79821 74480 72420 | 
| Giải 3 | 87045 54806 | 
| Giải 2 | 01667 | 
| Giải 1 | 14738 | 
| Giải ĐB | 328137 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 8,2,1 | 0 | 
| 1 | 0 | 5,2 | 1 | 
| 2 | 1,0 | 8 | 2 | 
| 3 | 8,4,7 | 3 | |
| 4 | 5 | 3 | 4 | 
| 5 | 1,9 | 4,9,7 | 5 | 
| 6 | 7 | 0 | 6 | 
| 7 | 5,9 | 6,8,9,3 | 7 | 
| 8 | 2,7,0 | 3 | 8 | 
| 9 | 5,7 | 5,7 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 15/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 11 | 29 | 24/01/2022 | 29 | 
| 44 | 24 | 28/02/2022 | 24 | 
| 01 | 23 | 07/03/2022 | 27 | 
| 74 | 21 | 21/03/2022 | 21 | 
| 99 | 21 | 21/03/2022 | 21 | 
| 63 | 20 | 28/03/2022 | 26 | 
| 31 | 14 | 09/05/2022 | 30 | 
| 36 | 14 | 09/05/2022 | 28 | 
| 72 | 14 | 09/05/2022 | 16 | 
| 39 | 13 | 16/05/2022 | 27 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 15/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 14 | 09/05/2022 | 26 | 
| 23-32 | 8 | 20/06/2022 | 16 | 
| 46-64 | 8 | 20/06/2022 | 17 | 
| 89-98 | 7 | 27/06/2022 | 18 | 
| 48-84 | 6 | 04/07/2022 | 16 | 
| 56-65 | 6 | 04/07/2022 | 20 | 
| 14-41 | 5 | 11/07/2022 | 19 | 
| 24-42 | 5 | 11/07/2022 | 16 | 
| 27-72 | 5 | 11/07/2022 | 16 | 
| 13-31 | 4 | 18/07/2022 | 19 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 8 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 38 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh