XSĐT 18/07/2022 - Xổ số Đồng Tháp 18/07/2022
| Giải 8 | 03 | 
| Giải 7 | 612 | 
| Giải 6 | 8769 9513 4997 | 
| Giải 5 | 9816 | 
| Giải 4 | 37519 56279 04800 60322 93434 06175 29718 | 
| Giải 3 | 95529 80720 | 
| Giải 2 | 75797 | 
| Giải 1 | 55051 | 
| Giải ĐB | 122255 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,3 | 2,0 | 0 | 
| 1 | 9,8,6,3,2 | 5 | 1 | 
| 2 | 9,0,2 | 2,1 | 2 | 
| 3 | 4 | 1,0 | 3 | 
| 4 | 3 | 4 | |
| 5 | 1,5 | 7,5 | 5 | 
| 6 | 9 | 1 | 6 | 
| 7 | 9,5 | 9,9 | 7 | 
| 8 | 1 | 8 | |
| 9 | 7,7 | 2,1,7,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 18/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 35 | 15/11/2021 | 35 | 
| 11 | 25 | 24/01/2022 | 25 | 
| 44 | 20 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 19 | 07/03/2022 | 27 | 
| 82 | 18 | 14/03/2022 | 31 | 
| 74 | 17 | 21/03/2022 | 17 | 
| 99 | 17 | 21/03/2022 | 21 | 
| 45 | 16 | 28/03/2022 | 24 | 
| 63 | 16 | 28/03/2022 | 26 | 
| 02 | 15 | 04/04/2022 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 18/07/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 10 | 09/05/2022 | 26 | 
| 07-70 | 7 | 30/05/2022 | 24 | 
| 35-53 | 6 | 06/06/2022 | 15 | 
| 38-83 | 5 | 13/06/2022 | 17 | 
| 05-50 | 4 | 20/06/2022 | 23 | 
| 23-32 | 4 | 20/06/2022 | 16 | 
| 28-82 | 4 | 20/06/2022 | 26 | 
| 46-64 | 4 | 20/06/2022 | 17 | 
| 58-85 | 4 | 20/06/2022 | 19 | 
| 04-40 | 3 | 27/06/2022 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 79 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh