XSĐT 27/06/2022 - Xổ số Đồng Tháp 27/06/2022
| Giải 8 | 19 | 
| Giải 7 | 279 | 
| Giải 6 | 9924 4560 2893 | 
| Giải 5 | 8089 | 
| Giải 4 | 68771 89667 90657 17952 37609 49998 35590 | 
| Giải 3 | 61262 11078 | 
| Giải 2 | 34194 | 
| Giải 1 | 77840 | 
| Giải ĐB | 142175 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 4,9,6 | 0 | 
| 1 | 9 | 7 | 1 | 
| 2 | 4 | 6,5 | 2 | 
| 3 | 9 | 3 | |
| 4 | 0 | 9,2 | 4 | 
| 5 | 7,2 | 7 | 5 | 
| 6 | 2,7,0 | 6 | |
| 7 | 8,1,9,5 | 6,5 | 7 | 
| 8 | 9 | 7,9 | 8 | 
| 9 | 4,8,0,3 | 0,8,7,1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 27/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 32 | 15/11/2021 | 32 | 
| 11 | 22 | 24/01/2022 | 22 | 
| 29 | 17 | 28/02/2022 | 17 | 
| 44 | 17 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 16 | 07/03/2022 | 27 | 
| 30 | 16 | 07/03/2022 | 20 | 
| 95 | 16 | 07/03/2022 | 26 | 
| 82 | 15 | 14/03/2022 | 31 | 
| 74 | 14 | 21/03/2022 | 17 | 
| 99 | 14 | 21/03/2022 | 21 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 27/06/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 02-20 | 12 | 04/04/2022 | 21 | 
| 47-74 | 12 | 04/04/2022 | 16 | 
| 29-92 | 11 | 11/04/2022 | 16 | 
| 03-30 | 9 | 25/04/2022 | 18 | 
| 01-10 | 8 | 02/05/2022 | 18 | 
| 59-95 | 8 | 02/05/2022 | 24 | 
| 13-31 | 7 | 09/05/2022 | 19 | 
| 36-63 | 7 | 09/05/2022 | 26 | 
| 07-70 | 4 | 30/05/2022 | 24 | 
| 68-86 | 4 | 30/05/2022 | 25 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    12 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    11 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh