XSĐT 01/08/2022 - Xổ số Đồng Tháp 01/08/2022
| Giải 8 | 58 | 
| Giải 7 | 235 | 
| Giải 6 | 4120 6866 4338 | 
| Giải 5 | 6420 | 
| Giải 4 | 90425 20817 77228 35161 24970 84725 71509 | 
| Giải 3 | 84138 97068 | 
| Giải 2 | 67719 | 
| Giải 1 | 70850 | 
| Giải ĐB | 881367 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 5,7,2,2 | 0 | 
| 1 | 9,7 | 6 | 1 | 
| 2 | 5,8,5,0,0 | 2 | |
| 3 | 8,8,5 | 3 | |
| 4 | 4 | ||
| 5 | 0,8 | 2,2,3 | 5 | 
| 6 | 8,1,6,7 | 6 | 6 | 
| 7 | 0 | 1,6 | 7 | 
| 8 | 3,6,2,3,5 | 8 | |
| 9 | 1,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 01/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 37 | 15/11/2021 | 37 | 
| 11 | 27 | 24/01/2022 | 27 | 
| 44 | 22 | 28/02/2022 | 22 | 
| 01 | 21 | 07/03/2022 | 27 | 
| 74 | 19 | 21/03/2022 | 19 | 
| 99 | 19 | 21/03/2022 | 21 | 
| 45 | 18 | 28/03/2022 | 24 | 
| 63 | 18 | 28/03/2022 | 26 | 
| 02 | 17 | 04/04/2022 | 22 | 
| 31 | 12 | 09/05/2022 | 30 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 01/08/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 12 | 09/05/2022 | 26 | 
| 23-32 | 6 | 20/06/2022 | 16 | 
| 46-64 | 6 | 20/06/2022 | 17 | 
| 39-93 | 5 | 27/06/2022 | 21 | 
| 78-87 | 5 | 27/06/2022 | 27 | 
| 89-98 | 5 | 27/06/2022 | 18 | 
| 45-54 | 4 | 04/07/2022 | 24 | 
| 48-84 | 4 | 04/07/2022 | 16 | 
| 56-65 | 4 | 04/07/2022 | 20 | 
| 01-10 | 3 | 11/07/2022 | 18 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 12 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 66 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 79 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh