XSĐT 28/11/2022 - Xổ số Đồng Tháp 28/11/2022
| Giải 8 | 54 | 
| Giải 7 | 253 | 
| Giải 6 | 3585 8811 4552 | 
| Giải 5 | 1340 | 
| Giải 4 | 53111 64961 31991 11849 62868 65083 88594 | 
| Giải 3 | 28967 40926 | 
| Giải 2 | 88519 | 
| Giải 1 | 74474 | 
| Giải ĐB | 167474 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4 | 0 | |
| 1 | 9,1,1 | 1,6,9,1 | 1 | 
| 2 | 6 | 5 | 2 | 
| 3 | 8,5 | 3 | |
| 4 | 9,0 | 7,9,5,7 | 4 | 
| 5 | 2,3,4 | 8 | 5 | 
| 6 | 7,1,8 | 2 | 6 | 
| 7 | 4,4 | 6 | 7 | 
| 8 | 3,5 | 6 | 8 | 
| 9 | 1,4 | 1,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 28/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 22 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 22 | 27/06/2022 | 22 | 
| 98 | 22 | 27/06/2022 | 22 | 
| 33 | 21 | 04/07/2022 | 21 | 
| 65 | 21 | 04/07/2022 | 21 | 
| 08 | 20 | 11/07/2022 | 21 | 
| 66 | 16 | 08/08/2022 | 26 | 
| 21 | 15 | 15/08/2022 | 39 | 
| 37 | 15 | 15/08/2022 | 38 | 
| 38 | 15 | 15/08/2022 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 28/11/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 22 | 27/06/2022 | 22 | 
| 28-82 | 8 | 03/10/2022 | 26 | 
| 08-80 | 7 | 10/10/2022 | 17 | 
| 23-32 | 7 | 10/10/2022 | 16 | 
| 27-72 | 6 | 17/10/2022 | 16 | 
| 69-96 | 6 | 17/10/2022 | 15 | 
| 78-87 | 6 | 17/10/2022 | 27 | 
| 03-30 | 4 | 31/10/2022 | 18 | 
| 07-70 | 4 | 31/10/2022 | 24 | 
| 17-71 | 4 | 31/10/2022 | 15 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh