XSĐT 12/09/2022 - Xổ số Đồng Tháp 12/09/2022
| Giải 8 | 47 | 
| Giải 7 | 813 | 
| Giải 6 | 1046 7360 5953 | 
| Giải 5 | 0883 | 
| Giải 4 | 02459 03618 82939 84517 44188 55320 25281 | 
| Giải 3 | 49157 43448 | 
| Giải 2 | 57847 | 
| Giải 1 | 29614 | 
| Giải ĐB | 018594 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,6 | 0 | |
| 1 | 4,8,7,3 | 8 | 1 | 
| 2 | 0 | 2 | |
| 3 | 9 | 8,5,1 | 3 | 
| 4 | 7,8,6,7 | 1,9 | 4 | 
| 5 | 7,9,3 | 5 | |
| 6 | 0 | 4 | 6 | 
| 7 | 4,5,1,4 | 7 | |
| 8 | 8,1,3 | 4,1,8 | 8 | 
| 9 | 4 | 5,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 12/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 44 | 28 | 28/02/2022 | 28 | 
| 01 | 27 | 07/03/2022 | 27 | 
| 74 | 25 | 21/03/2022 | 25 | 
| 63 | 24 | 28/03/2022 | 26 | 
| 72 | 18 | 09/05/2022 | 18 | 
| 23 | 14 | 06/06/2022 | 18 | 
| 64 | 12 | 20/06/2022 | 37 | 
| 52 | 11 | 27/06/2022 | 16 | 
| 78 | 11 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 11 | 27/06/2022 | 21 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 12/09/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 11 | 27/06/2022 | 18 | 
| 56-65 | 10 | 04/07/2022 | 20 | 
| 09-90 | 6 | 01/08/2022 | 20 | 
| 68-86 | 6 | 01/08/2022 | 25 | 
| 01-10 | 4 | 15/08/2022 | 18 | 
| 08-80 | 4 | 15/08/2022 | 17 | 
| 15-51 | 4 | 15/08/2022 | 18 | 
| 28-82 | 4 | 15/08/2022 | 26 | 
| 37-73 | 4 | 15/08/2022 | 18 | 
| 45-54 | 4 | 15/08/2022 | 24 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 06 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 10 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 55 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 88 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 07 | 8 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 27 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh