XSĐT 05/12/2022 - Xổ số Đồng Tháp 05/12/2022
| Giải 8 | 53 | 
| Giải 7 | 507 | 
| Giải 6 | 5329 0565 5969 | 
| Giải 5 | 8600 | 
| Giải 4 | 58185 80897 13751 92257 73068 08602 47216 | 
| Giải 3 | 29764 27305 | 
| Giải 2 | 18674 | 
| Giải 1 | 68453 | 
| Giải ĐB | 478272 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,2,0,7 | 0 | 0 | 
| 1 | 6 | 5 | 1 | 
| 2 | 9 | 0,7 | 2 | 
| 3 | 5,5 | 3 | |
| 4 | 7,6 | 4 | |
| 5 | 3,1,7,3 | 0,8,6 | 5 | 
| 6 | 4,8,5,9 | 1 | 6 | 
| 7 | 4,2 | 9,5,0 | 7 | 
| 8 | 5 | 6 | 8 | 
| 9 | 7 | 2,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 05/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 23 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 23 | 27/06/2022 | 23 | 
| 98 | 23 | 27/06/2022 | 23 | 
| 33 | 22 | 04/07/2022 | 22 | 
| 08 | 21 | 11/07/2022 | 21 | 
| 66 | 17 | 08/08/2022 | 26 | 
| 21 | 16 | 15/08/2022 | 39 | 
| 37 | 16 | 15/08/2022 | 38 | 
| 38 | 16 | 15/08/2022 | 22 | 
| 55 | 15 | 22/08/2022 | 32 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 05/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 23 | 27/06/2022 | 23 | 
| 28-82 | 9 | 03/10/2022 | 26 | 
| 08-80 | 8 | 10/10/2022 | 17 | 
| 23-32 | 8 | 10/10/2022 | 16 | 
| 78-87 | 7 | 17/10/2022 | 27 | 
| 03-30 | 5 | 31/10/2022 | 18 | 
| 17-71 | 5 | 31/10/2022 | 15 | 
| 34-43 | 5 | 31/10/2022 | 23 | 
| 48-84 | 5 | 31/10/2022 | 16 | 
| 12-21 | 4 | 07/11/2022 | 26 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 20 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh