XSĐT 16/01/2023 - Xổ số Đồng Tháp 16/01/2023
| Giải 8 | 50 | 
| Giải 7 | 536 | 
| Giải 6 | 3920 4840 8951 | 
| Giải 5 | 3427 | 
| Giải 4 | 96897 84098 90033 76241 67198 45657 12496 | 
| Giải 3 | 53141 25029 | 
| Giải 2 | 00388 | 
| Giải 1 | 20486 | 
| Giải ĐB | 288300 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 2,4,5,0 | 0 | 
| 1 | 4,4,5 | 1 | |
| 2 | 9,7,0 | 2 | |
| 3 | 3,6 | 3 | 3 | 
| 4 | 1,1,0 | 4 | |
| 5 | 7,1,0 | 5 | |
| 6 | 8,9,3 | 6 | |
| 7 | 9,5,2 | 7 | |
| 8 | 6,8 | 8,9,9 | 8 | 
| 9 | 7,8,8,6 | 2 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 16/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 29 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 29 | 27/06/2022 | 29 | 
| 08 | 27 | 11/07/2022 | 27 | 
| 66 | 23 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 22 | 15/08/2022 | 38 | 
| 55 | 21 | 22/08/2022 | 32 | 
| 28 | 16 | 26/09/2022 | 29 | 
| 93 | 15 | 03/10/2022 | 36 | 
| 80 | 14 | 10/10/2022 | 23 | 
| 30 | 13 | 17/10/2022 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 16/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 14 | 10/10/2022 | 17 | 
| 09-90 | 9 | 14/11/2022 | 20 | 
| 24-42 | 9 | 14/11/2022 | 16 | 
| 18-81 | 8 | 21/11/2022 | 22 | 
| 39-93 | 5 | 12/12/2022 | 21 | 
| 78-87 | 5 | 12/12/2022 | 27 | 
| 25-52 | 4 | 19/12/2022 | 16 | 
| 28-82 | 4 | 19/12/2022 | 26 | 
| 46-64 | 4 | 19/12/2022 | 17 | 
| 03-30 | 3 | 26/12/2022 | 18 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh