XSĐT 19/12/2022 - Xổ số Đồng Tháp 19/12/2022
| Giải 8 | 68 | 
| Giải 7 | 882 | 
| Giải 6 | 0662 0515 6627 | 
| Giải 5 | 4849 | 
| Giải 4 | 00963 58716 24670 62607 80946 23545 40420 | 
| Giải 3 | 84017 17901 | 
| Giải 2 | 34835 | 
| Giải 1 | 07425 | 
| Giải ĐB | 140732 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1,7 | 7,2 | 0 | 
| 1 | 7,6,5 | 0 | 1 | 
| 2 | 5,0,7 | 6,8,3 | 2 | 
| 3 | 5,2 | 6 | 3 | 
| 4 | 6,5,9 | 4 | |
| 5 | 2,3,4,1 | 5 | |
| 6 | 3,2,8 | 1,4 | 6 | 
| 7 | 0 | 1,0,2 | 7 | 
| 8 | 2 | 6 | 8 | 
| 9 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 19/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 25 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 25 | 27/06/2022 | 25 | 
| 98 | 25 | 27/06/2022 | 25 | 
| 33 | 24 | 04/07/2022 | 24 | 
| 08 | 23 | 11/07/2022 | 23 | 
| 66 | 19 | 08/08/2022 | 26 | 
| 21 | 18 | 15/08/2022 | 39 | 
| 37 | 18 | 15/08/2022 | 38 | 
| 55 | 17 | 22/08/2022 | 32 | 
| 84 | 15 | 05/09/2022 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 19/12/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 25 | 27/06/2022 | 25 | 
| 08-80 | 10 | 10/10/2022 | 17 | 
| 03-30 | 7 | 31/10/2022 | 18 | 
| 48-84 | 7 | 31/10/2022 | 16 | 
| 12-21 | 6 | 07/11/2022 | 26 | 
| 14-41 | 6 | 07/11/2022 | 19 | 
| 09-90 | 5 | 14/11/2022 | 20 | 
| 24-42 | 5 | 14/11/2022 | 16 | 
| 59-95 | 5 | 14/11/2022 | 24 | 
| 18-81 | 4 | 21/11/2022 | 22 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 20 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh