XSĐT 09/01/2023 - Xổ số Đồng Tháp 09/01/2023
| Giải 8 | 06 | 
| Giải 7 | 554 | 
| Giải 6 | 2873 0838 0645 | 
| Giải 5 | 7876 | 
| Giải 4 | 42059 17872 79841 09259 18243 69356 79362 | 
| Giải 3 | 75745 02835 | 
| Giải 2 | 09874 | 
| Giải 1 | 29371 | 
| Giải ĐB | 123923 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 6 | 0 | |
| 1 | 7,4 | 1 | |
| 2 | 3 | 7,6 | 2 | 
| 3 | 5,8 | 4,7,2 | 3 | 
| 4 | 5,1,3,5 | 7,5 | 4 | 
| 5 | 9,9,6,4 | 4,3,4 | 5 | 
| 6 | 2 | 5,7,0 | 6 | 
| 7 | 1,4,2,6,3 | 7 | |
| 8 | 3 | 8 | |
| 9 | 5,5 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 09/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 28 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 28 | 27/06/2022 | 28 | 
| 98 | 28 | 27/06/2022 | 28 | 
| 33 | 27 | 04/07/2022 | 27 | 
| 08 | 26 | 11/07/2022 | 26 | 
| 66 | 22 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 21 | 15/08/2022 | 38 | 
| 55 | 20 | 22/08/2022 | 32 | 
| 88 | 17 | 12/09/2022 | 18 | 
| 28 | 15 | 26/09/2022 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 09/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 28 | 27/06/2022 | 28 | 
| 08-80 | 13 | 10/10/2022 | 17 | 
| 09-90 | 8 | 14/11/2022 | 20 | 
| 24-42 | 8 | 14/11/2022 | 16 | 
| 18-81 | 7 | 21/11/2022 | 22 | 
| 05-50 | 5 | 05/12/2022 | 23 | 
| 29-92 | 5 | 05/12/2022 | 16 | 
| 39-93 | 4 | 12/12/2022 | 21 | 
| 78-87 | 4 | 12/12/2022 | 27 | 
| 25-52 | 3 | 19/12/2022 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh