XSĐT 23/01/2023 - Xổ số Đồng Tháp 23/01/2023
| Giải 8 | 38 | 
| Giải 7 | 268 | 
| Giải 6 | 4162 7760 1884 | 
| Giải 5 | 5839 | 
| Giải 4 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 
| Giải 3 | 06978 70855 | 
| Giải 2 | 78004 | 
| Giải 1 | 08505 | 
| Giải ĐB | 241081 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,4 | 7,6 | 0 | 
| 1 | 8 | 1 | |
| 2 | 4 | 4,6 | 2 | 
| 3 | 9,8 | 3 | |
| 4 | 8,2 | 0,9,2,8 | 4 | 
| 5 | 5,7 | 0,5,6 | 5 | 
| 6 | 5,2,0,8 | 6 | |
| 7 | 8,0 | 5 | 7 | 
| 8 | 4,1 | 7,4,6,3 | 8 | 
| 9 | 4 | 3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 23/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89 | 30 | 27/06/2022 | 30 | 
| 08 | 28 | 11/07/2022 | 28 | 
| 66 | 24 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 23 | 15/08/2022 | 38 | 
| 28 | 17 | 26/09/2022 | 29 | 
| 93 | 16 | 03/10/2022 | 35 | 
| 80 | 15 | 10/10/2022 | 23 | 
| 30 | 14 | 17/10/2022 | 20 | 
| 90 | 14 | 17/10/2022 | 23 | 
| 92 | 12 | 31/10/2022 | 30 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 23/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 08-80 | 15 | 10/10/2022 | 17 | 
| 09-90 | 10 | 14/11/2022 | 20 | 
| 25-52 | 5 | 19/12/2022 | 16 | 
| 28-82 | 5 | 19/12/2022 | 26 | 
| 46-64 | 5 | 19/12/2022 | 17 | 
| 03-30 | 4 | 26/12/2022 | 18 | 
| 12-21 | 4 | 26/12/2022 | 26 | 
| 13-31 | 4 | 26/12/2022 | 19 | 
| 16-61 | 4 | 26/12/2022 | 21 | 
| 19-91 | 4 | 26/12/2022 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 12 |  Tăng
                    9 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 61 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh