XSĐT 13/03/2023 - Xổ số Đồng Tháp 13/03/2023
| Giải 8 | 99 | 
| Giải 7 | 253 | 
| Giải 6 | 6743 5171 7428 | 
| Giải 5 | 7663 | 
| Giải 4 | 07802 02466 98748 21889 08789 91346 20618 | 
| Giải 3 | 17963 56454 | 
| Giải 2 | 06350 | 
| Giải 1 | 44689 | 
| Giải ĐB | 646022 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 5 | 0 | 
| 1 | 8 | 7 | 1 | 
| 2 | 8,2 | 0,2 | 2 | 
| 3 | 6,6,4,5 | 3 | |
| 4 | 8,6,3 | 5 | 4 | 
| 5 | 0,4,3 | 5 | |
| 6 | 3,6,3 | 6,4 | 6 | 
| 7 | 1 | 7 | |
| 8 | 9,9,9 | 4,1,2 | 8 | 
| 9 | 9 | 8,8,8,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 13/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14 | 18 | 07/11/2022 | 29 | 
| 11 | 15 | 28/11/2022 | 31 | 
| 64 | 14 | 05/12/2022 | 37 | 
| 25 | 12 | 19/12/2022 | 40 | 
| 82 | 12 | 19/12/2022 | 31 | 
| 19 | 11 | 26/12/2022 | 28 | 
| 75 | 11 | 26/12/2022 | 22 | 
| 07 | 10 | 02/01/2023 | 35 | 
| 34 | 10 | 02/01/2023 | 23 | 
| 06 | 9 | 09/01/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 13/03/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14-41 | 8 | 16/01/2023 | 19 | 
| 56-65 | 7 | 23/01/2023 | 20 | 
| 57-75 | 7 | 23/01/2023 | 15 | 
| 15-51 | 6 | 30/01/2023 | 18 | 
| 06-60 | 5 | 06/02/2023 | 16 | 
| 19-91 | 4 | 13/02/2023 | 17 | 
| 23-32 | 4 | 13/02/2023 | 16 | 
| 25-52 | 4 | 13/02/2023 | 16 | 
| 38-83 | 4 | 13/02/2023 | 17 | 
| 59-95 | 4 | 13/02/2023 | 24 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh