XSĐT 06/02/2023 - Xổ số Đồng Tháp 06/02/2023
| Giải 8 | 71 | 
| Giải 7 | 368 | 
| Giải 6 | 4060 5631 8322 | 
| Giải 5 | 1591 | 
| Giải 4 | 92578 23528 37812 50139 70905 80770 24644 | 
| Giải 3 | 91458 78800 | 
| Giải 2 | 69774 | 
| Giải 1 | 66768 | 
| Giải ĐB | 328646 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,5 | 0,7,6 | 0 | 
| 1 | 2 | 9,3,7 | 1 | 
| 2 | 8,2 | 1,2 | 2 | 
| 3 | 9,1 | 3 | |
| 4 | 4,6 | 7,4 | 4 | 
| 5 | 8 | 0 | 5 | 
| 6 | 8,0,8 | 4 | 6 | 
| 7 | 4,8,0,1 | 7 | |
| 8 | 6,5,7,2,6 | 8 | |
| 9 | 1 | 3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 06/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89 | 32 | 27/06/2022 | 32 | 
| 66 | 26 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 25 | 15/08/2022 | 38 | 
| 93 | 18 | 03/10/2022 | 33 | 
| 80 | 17 | 10/10/2022 | 23 | 
| 30 | 16 | 17/10/2022 | 20 | 
| 90 | 16 | 17/10/2022 | 23 | 
| 14 | 13 | 07/11/2022 | 29 | 
| 95 | 12 | 14/11/2022 | 26 | 
| 18 | 11 | 21/11/2022 | 28 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 06/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25-52 | 7 | 19/12/2022 | 16 | 
| 03-30 | 6 | 26/12/2022 | 18 | 
| 16-61 | 6 | 26/12/2022 | 21 | 
| 01-10 | 5 | 02/01/2023 | 18 | 
| 34-43 | 4 | 09/01/2023 | 23 | 
| 37-73 | 4 | 09/01/2023 | 18 | 
| 45-54 | 4 | 09/01/2023 | 24 | 
| 59-95 | 4 | 09/01/2023 | 24 | 
| 67-76 | 4 | 09/01/2023 | 17 | 
| 14-41 | 3 | 16/01/2023 | 19 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 20 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 12 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh