XSĐT 02/01/2023 - Xổ số Đồng Tháp 02/01/2023
| Giải 8 | 32 | 
| Giải 7 | 543 | 
| Giải 6 | 1745 8099 0034 | 
| Giải 5 | 8722 | 
| Giải 4 | 71349 71484 79415 05107 41249 94723 99283 | 
| Giải 3 | 79010 75547 | 
| Giải 2 | 83304 | 
| Giải 1 | 52465 | 
| Giải ĐB | 909577 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,7 | 1 | 0 | 
| 1 | 0,5 | 1 | |
| 2 | 3,2 | 2,3 | 2 | 
| 3 | 4,2 | 2,8,4 | 3 | 
| 4 | 7,9,9,5,3 | 0,8,3 | 4 | 
| 5 | 6,1,4 | 5 | |
| 6 | 5 | 6 | |
| 7 | 7 | 4,0,7 | 7 | 
| 8 | 4,3 | 8 | |
| 9 | 9 | 4,4,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 02/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78 | 27 | 27/06/2022 | 36 | 
| 89 | 27 | 27/06/2022 | 27 | 
| 98 | 27 | 27/06/2022 | 27 | 
| 33 | 26 | 04/07/2022 | 26 | 
| 08 | 25 | 11/07/2022 | 25 | 
| 66 | 21 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 20 | 15/08/2022 | 38 | 
| 55 | 19 | 22/08/2022 | 32 | 
| 88 | 16 | 12/09/2022 | 18 | 
| 28 | 14 | 26/09/2022 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 02/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89-98 | 27 | 27/06/2022 | 27 | 
| 08-80 | 12 | 10/10/2022 | 17 | 
| 09-90 | 7 | 14/11/2022 | 20 | 
| 24-42 | 7 | 14/11/2022 | 16 | 
| 18-81 | 6 | 21/11/2022 | 22 | 
| 05-50 | 4 | 05/12/2022 | 23 | 
| 29-92 | 4 | 05/12/2022 | 16 | 
| 06-60 | 3 | 12/12/2022 | 16 | 
| 37-73 | 3 | 12/12/2022 | 18 | 
| 39-93 | 3 | 12/12/2022 | 21 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 20 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 75 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 19 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh