XSĐT 30/01/2023 - Xổ số Đồng Tháp 30/01/2023
| Giải 8 | 71 | 
| Giải 7 | 420 | 
| Giải 6 | 8083 7209 5408 | 
| Giải 5 | 7523 | 
| Giải 4 | 28639 03824 14308 85423 55105 80678 93592 | 
| Giải 3 | 89224 72404 | 
| Giải 2 | 26635 | 
| Giải 1 | 94012 | 
| Giải ĐB | 155515 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,8,5,9,8 | 2 | 0 | 
| 1 | 2,5 | 7 | 1 | 
| 2 | 4,4,3,3,0 | 1,9 | 2 | 
| 3 | 5,9 | 2,2,8 | 3 | 
| 4 | 2,0,2 | 4 | |
| 5 | 3,0,1 | 5 | |
| 6 | 6 | ||
| 7 | 8,1 | 7 | |
| 8 | 3 | 0,7,0 | 8 | 
| 9 | 2 | 3,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 30/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89 | 31 | 27/06/2022 | 31 | 
| 66 | 25 | 08/08/2022 | 26 | 
| 37 | 24 | 15/08/2022 | 38 | 
| 28 | 18 | 26/09/2022 | 29 | 
| 93 | 17 | 03/10/2022 | 34 | 
| 80 | 16 | 10/10/2022 | 23 | 
| 30 | 15 | 17/10/2022 | 20 | 
| 90 | 15 | 17/10/2022 | 23 | 
| 14 | 12 | 07/11/2022 | 29 | 
| 95 | 11 | 14/11/2022 | 26 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 30/01/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25-52 | 6 | 19/12/2022 | 16 | 
| 28-82 | 6 | 19/12/2022 | 26 | 
| 46-64 | 6 | 19/12/2022 | 17 | 
| 03-30 | 5 | 26/12/2022 | 18 | 
| 13-31 | 5 | 26/12/2022 | 19 | 
| 16-61 | 5 | 26/12/2022 | 21 | 
| 19-91 | 5 | 26/12/2022 | 17 | 
| 58-85 | 5 | 26/12/2022 | 19 | 
| 01-10 | 4 | 02/01/2023 | 18 | 
| 34-43 | 3 | 09/01/2023 | 23 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 20 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 06 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 76 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh