XSĐT 27/02/2023 - Xổ số Đồng Tháp 27/02/2023
| Giải 8 | 73 | 
| Giải 7 | 044 | 
| Giải 6 | 4973 3135 1681 | 
| Giải 5 | 0093 | 
| Giải 4 | 61649 61017 75313 17621 12787 65848 38727 | 
| Giải 3 | 15861 48469 | 
| Giải 2 | 30580 | 
| Giải 1 | 90863 | 
| Giải ĐB | 545088 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 0 | |
| 1 | 7,3 | 6,2,8 | 1 | 
| 2 | 1,7 | 2 | |
| 3 | 5 | 6,1,9,7,7 | 3 | 
| 4 | 9,8,4 | 4 | 4 | 
| 5 | 3 | 5 | |
| 6 | 3,1,9 | 6 | |
| 7 | 3,3 | 1,8,2 | 7 | 
| 8 | 0,7,1,8 | 4,8 | 8 | 
| 9 | 3 | 6,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 27/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89 | 35 | 27/06/2022 | 35 | 
| 66 | 29 | 08/08/2022 | 29 | 
| 37 | 28 | 15/08/2022 | 38 | 
| 14 | 16 | 07/11/2022 | 29 | 
| 18 | 14 | 21/11/2022 | 28 | 
| 11 | 13 | 28/11/2022 | 31 | 
| 53 | 12 | 05/12/2022 | 17 | 
| 64 | 12 | 05/12/2022 | 37 | 
| 85 | 12 | 05/12/2022 | 31 | 
| 25 | 10 | 19/12/2022 | 40 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 27/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 7 | 09/01/2023 | 23 | 
| 14-41 | 6 | 16/01/2023 | 19 | 
| 89-98 | 6 | 16/01/2023 | 28 | 
| 56-65 | 5 | 23/01/2023 | 20 | 
| 57-75 | 5 | 23/01/2023 | 15 | 
| 02-20 | 4 | 30/01/2023 | 21 | 
| 04-40 | 4 | 30/01/2023 | 17 | 
| 15-51 | 4 | 30/01/2023 | 18 | 
| 29-92 | 4 | 30/01/2023 | 16 | 
| 06-60 | 3 | 06/02/2023 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh