XSĐT 20/02/2023 - Xổ số Đồng Tháp 20/02/2023
| Giải 8 | 26 | 
| Giải 7 | 294 | 
| Giải 6 | 1096 4103 9547 | 
| Giải 5 | 6547 | 
| Giải 4 | 78481 76570 35313 20005 17539 01130 94969 | 
| Giải 3 | 77254 69924 | 
| Giải 2 | 87748 | 
| Giải 1 | 40990 | 
| Giải ĐB | 699101 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5,3,1 | 9,7,3 | 0 | 
| 1 | 3 | 8,0 | 1 | 
| 2 | 4,6 | 2 | |
| 3 | 9,0 | 1,0 | 3 | 
| 4 | 8,7,7 | 5,2,9 | 4 | 
| 5 | 4 | 0 | 5 | 
| 6 | 9 | 9,2 | 6 | 
| 7 | 0 | 4,4 | 7 | 
| 8 | 1 | 4 | 8 | 
| 9 | 0,6,4 | 3,6 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 20/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 89 | 34 | 27/06/2022 | 34 | 
| 66 | 28 | 08/08/2022 | 28 | 
| 37 | 27 | 15/08/2022 | 38 | 
| 93 | 20 | 03/10/2022 | 31 | 
| 80 | 19 | 10/10/2022 | 23 | 
| 14 | 15 | 07/11/2022 | 29 | 
| 18 | 13 | 21/11/2022 | 28 | 
| 11 | 12 | 28/11/2022 | 31 | 
| 53 | 11 | 05/12/2022 | 17 | 
| 64 | 11 | 05/12/2022 | 37 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 20/02/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 34-43 | 6 | 09/01/2023 | 23 | 
| 37-73 | 6 | 09/01/2023 | 18 | 
| 14-41 | 5 | 16/01/2023 | 19 | 
| 27-72 | 5 | 16/01/2023 | 16 | 
| 89-98 | 5 | 16/01/2023 | 28 | 
| 56-65 | 4 | 23/01/2023 | 20 | 
| 57-75 | 4 | 23/01/2023 | 15 | 
| 02-20 | 3 | 30/01/2023 | 21 | 
| 04-40 | 3 | 30/01/2023 | 17 | 
| 08-80 | 3 | 30/01/2023 | 17 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 13 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 20 | 11 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 10 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 83 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 04 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh