XSĐT 19/06/2023 - Xổ số Đồng Tháp 19/06/2023
| Giải 8 | 07 | 
| Giải 7 | 398 | 
| Giải 6 | 6177 3309 0944 | 
| Giải 5 | 8343 | 
| Giải 4 | 23453 51430 58565 97904 40672 24550 80429 | 
| Giải 3 | 86983 06109 | 
| Giải 2 | 09838 | 
| Giải 1 | 46052 | 
| Giải ĐB | 828376 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,4,9,7 | 3,5 | 0 | 
| 1 | 1 | ||
| 2 | 9 | 5,7 | 2 | 
| 3 | 8,0 | 8,5,4 | 3 | 
| 4 | 3,4 | 0,4 | 4 | 
| 5 | 2,3,0 | 6 | 5 | 
| 6 | 5 | 7 | 6 | 
| 7 | 2,7,6 | 7,0 | 7 | 
| 8 | 3 | 3,9 | 8 | 
| 9 | 8 | 0,2,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 19/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 22 | 16/01/2023 | 27 | 
| 84 | 21 | 23/01/2023 | 21 | 
| 23 | 20 | 30/01/2023 | 20 | 
| 68 | 19 | 06/02/2023 | 21 | 
| 74 | 18 | 13/02/2023 | 29 | 
| 61 | 16 | 27/02/2023 | 18 | 
| 93 | 16 | 27/02/2023 | 20 | 
| 71 | 14 | 13/03/2023 | 14 | 
| 35 | 13 | 20/03/2023 | 31 | 
| 59 | 13 | 20/03/2023 | 22 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 19/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 11 | 03/04/2023 | 13 | 
| 16-61 | 9 | 17/04/2023 | 13 | 
| 57-75 | 7 | 01/05/2023 | 13 | 
| 06-60 | 6 | 08/05/2023 | 14 | 
| 68-86 | 6 | 08/05/2023 | 21 | 
| 01-10 | 4 | 22/05/2023 | 15 | 
| 08-80 | 4 | 22/05/2023 | 15 | 
| 24-42 | 4 | 22/05/2023 | 14 | 
| 39-93 | 4 | 22/05/2023 | 14 | 
| 02-20 | 3 | 29/05/2023 | 14 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 43 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh