XSĐT 29/05/2023 - Xổ số Đồng Tháp 29/05/2023
| Giải 8 | 15 | 
| Giải 7 | 398 | 
| Giải 6 | 1269 6300 3681 | 
| Giải 5 | 1865 | 
| Giải 4 | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 | 
| Giải 3 | 31700 03744 | 
| Giải 2 | 48322 | 
| Giải 1 | 59352 | 
| Giải ĐB | 526934 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0,0 | 0,2,0 | 0 | 
| 1 | 3,1,5 | 1,4,8 | 1 | 
| 2 | 2,0 | 5,2 | 2 | 
| 3 | 4 | 1 | 3 | 
| 4 | 4,1 | 4,9,3 | 4 | 
| 5 | 2,6 | 6,1 | 5 | 
| 6 | 5,9 | 5 | 6 | 
| 7 | 7 | ||
| 8 | 8,1 | 8,9 | 8 | 
| 9 | 4,8 | 6 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 29/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 19 | 16/01/2023 | 30 | 
| 84 | 18 | 23/01/2023 | 18 | 
| 23 | 17 | 30/01/2023 | 18 | 
| 68 | 16 | 06/02/2023 | 24 | 
| 32 | 15 | 13/02/2023 | 16 | 
| 74 | 15 | 13/02/2023 | 29 | 
| 79 | 15 | 13/02/2023 | 16 | 
| 61 | 13 | 27/02/2023 | 18 | 
| 93 | 13 | 27/02/2023 | 20 | 
| 71 | 11 | 13/03/2023 | 16 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 29/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 15 | 13/02/2023 | 16 | 
| 36-63 | 9 | 27/03/2023 | 18 | 
| 17-71 | 8 | 03/04/2023 | 15 | 
| 46-64 | 8 | 03/04/2023 | 17 | 
| 59-95 | 8 | 03/04/2023 | 24 | 
| 07-70 | 7 | 10/04/2023 | 24 | 
| 47-74 | 7 | 10/04/2023 | 16 | 
| 16-61 | 6 | 17/04/2023 | 16 | 
| 35-53 | 5 | 24/04/2023 | 15 | 
| 78-87 | 5 | 24/04/2023 | 19 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 00 | 8 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh