XSĐT 24/04/2023 - Xổ số Đồng Tháp 24/04/2023
| Giải 8 | 87 | 
| Giải 7 | 727 | 
| Giải 6 | 8853 4404 7852 | 
| Giải 5 | 8586 | 
| Giải 4 | 85909 80181 79783 10648 04815 64180 69455 | 
| Giải 3 | 54089 65129 | 
| Giải 2 | 66122 | 
| Giải 1 | 64748 | 
| Giải ĐB | 102237 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,4 | 8 | 0 | 
| 1 | 5 | 8 | 1 | 
| 2 | 2,9,7 | 2,5 | 2 | 
| 3 | 7 | 8,5 | 3 | 
| 4 | 8,8 | 0 | 4 | 
| 5 | 5,3,2 | 1,5 | 5 | 
| 6 | 8 | 6 | |
| 7 | 2,8,3 | 7 | |
| 8 | 9,1,3,0,6,7 | 4,4 | 8 | 
| 9 | 8,2,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 24/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 25 | 18 | 19/12/2022 | 40 | 
| 45 | 15 | 09/01/2023 | 24 | 
| 51 | 14 | 16/01/2023 | 30 | 
| 97 | 14 | 16/01/2023 | 29 | 
| 98 | 14 | 16/01/2023 | 28 | 
| 38 | 13 | 23/01/2023 | 22 | 
| 57 | 13 | 23/01/2023 | 19 | 
| 65 | 13 | 23/01/2023 | 21 | 
| 84 | 13 | 23/01/2023 | 16 | 
| 23 | 12 | 30/01/2023 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 24/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 10 | 13/02/2023 | 16 | 
| 79-97 | 10 | 13/02/2023 | 17 | 
| 01-10 | 9 | 20/02/2023 | 18 | 
| 39-93 | 8 | 27/02/2023 | 21 | 
| 03-30 | 7 | 06/03/2023 | 18 | 
| 45-54 | 6 | 13/03/2023 | 24 | 
| 69-96 | 5 | 20/03/2023 | 15 | 
| 24-42 | 4 | 27/03/2023 | 16 | 
| 36-63 | 4 | 27/03/2023 | 23 | 
| 57-75 | 4 | 27/03/2023 | 15 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 16 | 9 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 24 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh