XSĐT 03/04/2023 - Xổ số Đồng Tháp 03/04/2023
| Giải 8 | 05 | 
| Giải 7 | 517 | 
| Giải 6 | 8956 6664 6311 | 
| Giải 5 | 0711 | 
| Giải 4 | 32846 19556 53741 08195 53311 42882 10382 | 
| Giải 3 | 50031 22643 | 
| Giải 2 | 17419 | 
| Giải 1 | 31691 | 
| Giải ĐB | 456415 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 0 | |
| 1 | 9,1,1,1,7,5 | 9,3,4,1,1,1 | 1 | 
| 2 | 8,8 | 2 | |
| 3 | 1 | 4 | 3 | 
| 4 | 3,6,1 | 6 | 4 | 
| 5 | 6,6 | 9,0,1 | 5 | 
| 6 | 4 | 4,5,5 | 6 | 
| 7 | 1 | 7 | |
| 8 | 2,2 | 8 | |
| 9 | 1,5 | 1 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 03/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 14 | 21 | 07/11/2022 | 29 | 
| 25 | 15 | 19/12/2022 | 40 | 
| 06 | 12 | 09/01/2023 | 16 | 
| 45 | 12 | 09/01/2023 | 24 | 
| 72 | 12 | 09/01/2023 | 22 | 
| 51 | 11 | 16/01/2023 | 30 | 
| 97 | 11 | 16/01/2023 | 29 | 
| 98 | 11 | 16/01/2023 | 28 | 
| 38 | 10 | 23/01/2023 | 22 | 
| 55 | 10 | 23/01/2023 | 32 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 03/04/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 7 | 13/02/2023 | 16 | 
| 38-83 | 7 | 13/02/2023 | 17 | 
| 79-97 | 7 | 13/02/2023 | 17 | 
| 01-10 | 6 | 20/02/2023 | 18 | 
| 08-80 | 5 | 27/02/2023 | 17 | 
| 12-21 | 5 | 27/02/2023 | 26 | 
| 39-93 | 5 | 27/02/2023 | 21 | 
| 78-87 | 5 | 27/02/2023 | 27 | 
| 03-30 | 4 | 06/03/2023 | 18 | 
| 09-90 | 4 | 06/03/2023 | 20 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 59 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 47 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 24 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 46 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 68 | 9 |  Giảm
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh