XSĐT 22/05/2023 - Xổ số Đồng Tháp 22/05/2023
| Giải 8 | 77 | 
| Giải 7 | 448 | 
| Giải 6 | 5085 0501 1156 | 
| Giải 5 | 9096 | 
| Giải 4 | 85181 45219 64727 53849 07680 05839 29596 | 
| Giải 3 | 34943 23912 | 
| Giải 2 | 60589 | 
| Giải 1 | 80542 | 
| Giải ĐB | 817013 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 8 | 0 | 
| 1 | 2,9,3 | 8,0 | 1 | 
| 2 | 7 | 4,1 | 2 | 
| 3 | 9 | 4,1 | 3 | 
| 4 | 2,3,9,8 | 4 | |
| 5 | 6 | 8 | 5 | 
| 6 | 9,9,5 | 6 | |
| 7 | 7 | 2,7 | 7 | 
| 8 | 9,1,0,5 | 4 | 8 | 
| 9 | 6,6 | 8,1,4,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 22/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 18 | 16/01/2023 | 30 | 
| 65 | 17 | 23/01/2023 | 21 | 
| 84 | 17 | 23/01/2023 | 17 | 
| 23 | 16 | 30/01/2023 | 18 | 
| 00 | 15 | 06/02/2023 | 24 | 
| 68 | 15 | 06/02/2023 | 25 | 
| 32 | 14 | 13/02/2023 | 17 | 
| 74 | 14 | 13/02/2023 | 29 | 
| 79 | 14 | 13/02/2023 | 17 | 
| 61 | 12 | 27/02/2023 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 22/05/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 23-32 | 14 | 13/02/2023 | 16 | 
| 36-63 | 8 | 27/03/2023 | 19 | 
| 17-71 | 7 | 03/04/2023 | 15 | 
| 46-64 | 7 | 03/04/2023 | 17 | 
| 59-95 | 7 | 03/04/2023 | 24 | 
| 07-70 | 6 | 10/04/2023 | 24 | 
| 47-74 | 6 | 10/04/2023 | 16 | 
| 14-41 | 5 | 17/04/2023 | 17 | 
| 16-61 | 5 | 17/04/2023 | 17 | 
| 35-53 | 4 | 24/04/2023 | 15 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 59 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 60 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 16 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh