XSĐT 05/06/2023 - Xổ số Đồng Tháp 05/06/2023
| Giải 8 | 48 | 
| Giải 7 | 589 | 
| Giải 6 | 8099 0178 3305 | 
| Giải 5 | 0492 | 
| Giải 4 | 07221 43346 47089 14847 53197 75496 01311 | 
| Giải 3 | 10037 31343 | 
| Giải 2 | 39932 | 
| Giải 1 | 29079 | 
| Giải ĐB | 898030 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 3 | 0 | 
| 1 | 1 | 2,1 | 1 | 
| 2 | 1 | 3,9 | 2 | 
| 3 | 2,7,0 | 4 | 3 | 
| 4 | 3,6,7,8 | 4 | |
| 5 | 0 | 5 | |
| 6 | 4,9 | 6 | |
| 7 | 9,8 | 3,4,9 | 7 | 
| 8 | 9,9 | 7,4 | 8 | 
| 9 | 7,6,2,9 | 7,8,9,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 05/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 20 | 16/01/2023 | 29 | 
| 84 | 19 | 23/01/2023 | 19 | 
| 23 | 18 | 30/01/2023 | 18 | 
| 68 | 17 | 06/02/2023 | 23 | 
| 74 | 16 | 13/02/2023 | 29 | 
| 61 | 14 | 27/02/2023 | 18 | 
| 93 | 14 | 27/02/2023 | 20 | 
| 71 | 12 | 13/03/2023 | 15 | 
| 07 | 11 | 20/03/2023 | 31 | 
| 35 | 11 | 20/03/2023 | 33 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 05/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 10 | 27/03/2023 | 17 | 
| 17-71 | 9 | 03/04/2023 | 15 | 
| 59-95 | 9 | 03/04/2023 | 23 | 
| 07-70 | 8 | 10/04/2023 | 23 | 
| 16-61 | 7 | 17/04/2023 | 15 | 
| 35-53 | 6 | 24/04/2023 | 15 | 
| 57-75 | 5 | 01/05/2023 | 15 | 
| 04-40 | 4 | 08/05/2023 | 15 | 
| 06-60 | 4 | 08/05/2023 | 16 | 
| 09-90 | 4 | 08/05/2023 | 16 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 53 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh