XSĐT 26/06/2023 - Xổ số Đồng Tháp 26/06/2023
| Giải 8 | 09 | 
| Giải 7 | 352 | 
| Giải 6 | 1812 1120 2111 | 
| Giải 5 | 7407 | 
| Giải 4 | 99275 41667 96392 82069 60909 92132 11574 | 
| Giải 3 | 86645 96428 | 
| Giải 2 | 51763 | 
| Giải 1 | 78198 | 
| Giải ĐB | 506476 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9,7,9 | 2 | 0 | 
| 1 | 2,1 | 1 | 1 | 
| 2 | 8,0 | 9,3,1,5 | 2 | 
| 3 | 2 | 6 | 3 | 
| 4 | 5 | 7 | 4 | 
| 5 | 2 | 4,7 | 5 | 
| 6 | 3,7,9 | 7 | 6 | 
| 7 | 5,4,6 | 6,0 | 7 | 
| 8 | 9,2 | 8 | |
| 9 | 8,2 | 6,0,0 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 26/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 23 | 16/01/2023 | 26 | 
| 84 | 22 | 23/01/2023 | 22 | 
| 23 | 21 | 30/01/2023 | 21 | 
| 68 | 20 | 06/02/2023 | 20 | 
| 61 | 17 | 27/02/2023 | 18 | 
| 93 | 17 | 27/02/2023 | 20 | 
| 71 | 15 | 13/03/2023 | 15 | 
| 35 | 14 | 20/03/2023 | 30 | 
| 59 | 14 | 20/03/2023 | 21 | 
| 17 | 12 | 03/04/2023 | 13 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 26/06/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 12 | 03/04/2023 | 12 | 
| 16-61 | 10 | 17/04/2023 | 12 | 
| 06-60 | 7 | 08/05/2023 | 13 | 
| 68-86 | 7 | 08/05/2023 | 20 | 
| 01-10 | 5 | 22/05/2023 | 14 | 
| 08-80 | 5 | 22/05/2023 | 15 | 
| 24-42 | 5 | 22/05/2023 | 13 | 
| 39-93 | 5 | 22/05/2023 | 13 | 
| 13-31 | 4 | 29/05/2023 | 15 | 
| 49-94 | 4 | 29/05/2023 | 14 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 43 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 05 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh