XSĐT 09/10/2023 - Xổ số Đồng Tháp 09/10/2023
| Giải 8 | 94 | 
| Giải 7 | 012 | 
| Giải 6 | 6812 6507 7264 | 
| Giải 5 | 2589 | 
| Giải 4 | 23438 06342 39152 45576 82798 94864 17616 | 
| Giải 3 | 69474 29839 | 
| Giải 2 | 56883 | 
| Giải 1 | 17356 | 
| Giải ĐB | 752824 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 0 | |
| 1 | 6,2,2 | 1 | |
| 2 | 4 | 4,5,1,1 | 2 | 
| 3 | 9,8 | 8 | 3 | 
| 4 | 2 | 7,6,6,9,2 | 4 | 
| 5 | 6,2 | 5 | |
| 6 | 4,4 | 5,7,1 | 6 | 
| 7 | 4,6 | 0 | 7 | 
| 8 | 3,9 | 3,9 | 8 | 
| 9 | 8,4 | 3,8 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 09/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 35 | 29 | 20/03/2023 | 29 | 
| 57 | 23 | 01/05/2023 | 23 | 
| 90 | 22 | 08/05/2023 | 22 | 
| 27 | 20 | 22/05/2023 | 20 | 
| 78 | 18 | 05/06/2023 | 29 | 
| 18 | 17 | 12/06/2023 | 17 | 
| 95 | 17 | 12/06/2023 | 17 | 
| 20 | 15 | 26/06/2023 | 15 | 
| 32 | 15 | 26/06/2023 | 15 | 
| 69 | 15 | 26/06/2023 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 09/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09-90 | 11 | 24/07/2023 | 11 | 
| 27-72 | 11 | 24/07/2023 | 13 | 
| 34-43 | 10 | 31/07/2023 | 10 | 
| 45-54 | 9 | 07/08/2023 | 9 | 
| 05-50 | 7 | 21/08/2023 | 8 | 
| 02-20 | 6 | 28/08/2023 | 14 | 
| 01-10 | 5 | 04/09/2023 | 12 | 
| 28-82 | 5 | 04/09/2023 | 10 | 
| 35-53 | 4 | 11/09/2023 | 8 | 
| 08-80 | 3 | 18/09/2023 | 15 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 11 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 10 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 8 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh