XSĐT 11/09/2023 - Xổ số Đồng Tháp 11/09/2023
| Giải 8 | 11 | 
| Giải 7 | 913 | 
| Giải 6 | 3851 3600 2613 | 
| Giải 5 | 7662 | 
| Giải 4 | 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 | 
| Giải 3 | 32126 88963 | 
| Giải 2 | 78211 | 
| Giải 1 | 00224 | 
| Giải ĐB | 106053 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8,8,0 | 8,0 | 0 | 
| 1 | 1,3,3,1 | 1,4,5,1 | 1 | 
| 2 | 4,6,3 | 6 | 2 | 
| 3 | 6,2,1,1,5 | 3 | |
| 4 | 1 | 2 | 4 | 
| 5 | 1,3 | 5 | |
| 6 | 3,6,2 | 2,6 | 6 | 
| 7 | 7 | ||
| 8 | 0,9 | 0,0 | 8 | 
| 9 | 8 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 11/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 35 | 25 | 20/03/2023 | 25 | 
| 59 | 25 | 20/03/2023 | 25 | 
| 14 | 21 | 17/04/2023 | 22 | 
| 57 | 19 | 01/05/2023 | 19 | 
| 90 | 18 | 08/05/2023 | 18 | 
| 03 | 17 | 15/05/2023 | 17 | 
| 27 | 16 | 22/05/2023 | 16 | 
| 56 | 15 | 29/05/2023 | 15 | 
| 78 | 14 | 05/06/2023 | 29 | 
| 18 | 13 | 12/06/2023 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 11/09/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 59-95 | 13 | 12/06/2023 | 13 | 
| 09-90 | 7 | 24/07/2023 | 10 | 
| 16-61 | 7 | 24/07/2023 | 12 | 
| 27-72 | 7 | 24/07/2023 | 13 | 
| 29-92 | 6 | 31/07/2023 | 11 | 
| 34-43 | 6 | 31/07/2023 | 8 | 
| 25-52 | 5 | 07/08/2023 | 9 | 
| 45-54 | 5 | 07/08/2023 | 7 | 
| 18-81 | 4 | 14/08/2023 | 8 | 
| 48-84 | 4 | 14/08/2023 | 8 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 11 | 13 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 11 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh