XSĐT 14/08/2023 - Xổ số Đồng Tháp 14/08/2023
| Giải 8 | 75 | 
| Giải 7 | 674 | 
| Giải 6 | 4426 0467 4702 | 
| Giải 5 | 2148 | 
| Giải 4 | 02781 33939 75613 94382 12926 74242 10302 | 
| Giải 3 | 58512 48183 | 
| Giải 2 | 06771 | 
| Giải 1 | 20384 | 
| Giải ĐB | 270591 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2,2 | 0 | |
| 1 | 2,3 | 7,8,9 | 1 | 
| 2 | 6,6 | 1,8,4,0,0 | 2 | 
| 3 | 9 | 8,1 | 3 | 
| 4 | 2,8 | 8,7 | 4 | 
| 5 | 7 | 5 | |
| 6 | 7 | 2,2 | 6 | 
| 7 | 1,4,5 | 6 | 7 | 
| 8 | 4,3,1,2 | 4 | 8 | 
| 9 | 1 | 3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 14/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 30 | 16/01/2023 | 30 | 
| 35 | 21 | 20/03/2023 | 23 | 
| 59 | 21 | 20/03/2023 | 21 | 
| 17 | 19 | 03/04/2023 | 19 | 
| 14 | 17 | 17/04/2023 | 22 | 
| 87 | 16 | 24/04/2023 | 16 | 
| 24 | 15 | 01/05/2023 | 20 | 
| 57 | 15 | 01/05/2023 | 15 | 
| 60 | 14 | 08/05/2023 | 14 | 
| 66 | 14 | 08/05/2023 | 29 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 14/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 78-87 | 10 | 05/06/2023 | 10 | 
| 59-95 | 9 | 12/06/2023 | 13 | 
| 03-30 | 8 | 19/06/2023 | 9 | 
| 69-96 | 7 | 26/06/2023 | 7 | 
| 14-41 | 6 | 03/07/2023 | 13 | 
| 01-10 | 5 | 10/07/2023 | 12 | 
| 04-40 | 5 | 10/07/2023 | 8 | 
| 23-32 | 5 | 10/07/2023 | 15 | 
| 07-70 | 4 | 17/07/2023 | 13 | 
| 15-51 | 4 | 17/07/2023 | 11 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 52 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 67 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh