XSĐT 03/07/2023 - Xổ số Đồng Tháp 03/07/2023
| Giải 8 | 74 | 
| Giải 7 | 985 | 
| Giải 6 | 2277 7881 3297 | 
| Giải 5 | 3297 | 
| Giải 4 | 15679 66149 29741 32734 16382 69936 50537 | 
| Giải 3 | 49284 27493 | 
| Giải 2 | 57688 | 
| Giải 1 | 05386 | 
| Giải ĐB | 955402 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 0 | |
| 1 | 4,8 | 1 | |
| 2 | 8,0 | 2 | |
| 3 | 4,6,7 | 9 | 3 | 
| 4 | 9,1 | 8,3,7 | 4 | 
| 5 | 8 | 5 | |
| 6 | 8,3 | 6 | |
| 7 | 9,7,4 | 3,9,7,9 | 7 | 
| 8 | 6,8,4,2,1,5 | 8 | 8 | 
| 9 | 3,7,7 | 7,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 03/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 24 | 16/01/2023 | 25 | 
| 23 | 22 | 30/01/2023 | 22 | 
| 68 | 21 | 06/02/2023 | 21 | 
| 61 | 18 | 27/02/2023 | 18 | 
| 71 | 16 | 13/03/2023 | 16 | 
| 35 | 15 | 20/03/2023 | 29 | 
| 59 | 15 | 20/03/2023 | 20 | 
| 17 | 13 | 03/04/2023 | 13 | 
| 91 | 13 | 03/04/2023 | 17 | 
| 40 | 12 | 10/04/2023 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 03/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 13 | 03/04/2023 | 13 | 
| 16-61 | 11 | 17/04/2023 | 11 | 
| 06-60 | 8 | 08/05/2023 | 12 | 
| 01-10 | 6 | 22/05/2023 | 13 | 
| 08-80 | 6 | 22/05/2023 | 15 | 
| 24-42 | 6 | 22/05/2023 | 12 | 
| 13-31 | 5 | 29/05/2023 | 14 | 
| 78-87 | 4 | 05/06/2023 | 14 | 
| 15-51 | 3 | 12/06/2023 | 13 | 
| 19-91 | 3 | 12/06/2023 | 13 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 43 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 62 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 27 | 8 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh