XSĐT 17/07/2023 - Xổ số Đồng Tháp 17/07/2023
| Giải 8 | 34 | 
| Giải 7 | 916 | 
| Giải 6 | 6867 7215 7838 | 
| Giải 5 | 4226 | 
| Giải 4 | 30453 27649 53239 79646 62970 34413 52273 | 
| Giải 3 | 93894 58767 | 
| Giải 2 | 85085 | 
| Giải 1 | 39911 | 
| Giải ĐB | 611877 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 0 | |
| 1 | 1,3,5,6 | 1 | 1 | 
| 2 | 6 | 2 | |
| 3 | 9,8,4 | 5,1,7 | 3 | 
| 4 | 9,6 | 9,3 | 4 | 
| 5 | 3 | 8,1 | 5 | 
| 6 | 7,7 | 4,2,1 | 6 | 
| 7 | 0,3,7 | 6,6,7 | 7 | 
| 8 | 5 | 3 | 8 | 
| 9 | 4 | 4,3 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 17/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 51 | 26 | 16/01/2023 | 26 | 
| 61 | 20 | 27/02/2023 | 20 | 
| 71 | 18 | 13/03/2023 | 18 | 
| 35 | 17 | 20/03/2023 | 27 | 
| 59 | 17 | 20/03/2023 | 18 | 
| 17 | 15 | 03/04/2023 | 15 | 
| 91 | 15 | 03/04/2023 | 15 | 
| 06 | 13 | 17/04/2023 | 13 | 
| 14 | 13 | 17/04/2023 | 22 | 
| 55 | 12 | 24/04/2023 | 21 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 17/07/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 17-71 | 15 | 03/04/2023 | 15 | 
| 06-60 | 10 | 08/05/2023 | 10 | 
| 24-42 | 8 | 22/05/2023 | 10 | 
| 78-87 | 6 | 05/06/2023 | 12 | 
| 59-95 | 5 | 12/06/2023 | 17 | 
| 03-30 | 4 | 19/06/2023 | 12 | 
| 05-50 | 4 | 19/06/2023 | 15 | 
| 27-72 | 4 | 19/06/2023 | 13 | 
| 09-90 | 3 | 26/06/2023 | 10 | 
| 12-21 | 3 | 26/06/2023 | 13 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 11 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 10 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 73 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 69 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 44 | 8 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh