XSĐT 13/11/2023 - Xổ số Đồng Tháp 13/11/2023
| Giải 8 | 72 | 
| Giải 7 | 041 | 
| Giải 6 | 7337 5494 3001 | 
| Giải 5 | 6425 | 
| Giải 4 | 83465 20169 11356 77649 71555 45515 51775 | 
| Giải 3 | 63388 73254 | 
| Giải 2 | 40295 | 
| Giải 1 | 36093 | 
| Giải ĐB | 494745 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1 | 0 | |
| 1 | 5 | 0,4 | 1 | 
| 2 | 5 | 7 | 2 | 
| 3 | 7 | 9 | 3 | 
| 4 | 9,1,5 | 5,9 | 4 | 
| 5 | 4,6,5 | 9,6,5,1,7,2,4 | 5 | 
| 6 | 5,9 | 5 | 6 | 
| 7 | 5,2 | 3 | 7 | 
| 8 | 8 | 8 | 8 | 
| 9 | 3,5,4 | 6,4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 13/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 90 | 27 | 08/05/2023 | 27 | 
| 18 | 22 | 12/06/2023 | 22 | 
| 58 | 15 | 31/07/2023 | 18 | 
| 99 | 14 | 07/08/2023 | 22 | 
| 17 | 12 | 21/08/2023 | 19 | 
| 33 | 12 | 21/08/2023 | 27 | 
| 60 | 11 | 28/08/2023 | 15 | 
| 36 | 10 | 04/09/2023 | 16 | 
| 47 | 10 | 04/09/2023 | 12 | 
| 00 | 9 | 11/09/2023 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 13/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 8 | 18/09/2023 | 16 | 
| 06-60 | 7 | 25/09/2023 | 12 | 
| 17-71 | 7 | 25/09/2023 | 15 | 
| 58-85 | 7 | 25/09/2023 | 7 | 
| 13-31 | 6 | 02/10/2023 | 8 | 
| 19-91 | 6 | 02/10/2023 | 11 | 
| 46-64 | 5 | 09/10/2023 | 9 | 
| 08-80 | 4 | 16/10/2023 | 15 | 
| 16-61 | 4 | 16/10/2023 | 12 | 
| 35-53 | 4 | 16/10/2023 | 8 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 52 | 11 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 10 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 65 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh