XSĐT 16/10/2023 - Xổ số Đồng Tháp 16/10/2023
| Giải 8 | 53 | 
| Giải 7 | 957 | 
| Giải 6 | 4674 1661 4878 | 
| Giải 5 | 4959 | 
| Giải 4 | 93854 01856 19796 50225 73634 55328 44938 | 
| Giải 3 | 42505 35180 | 
| Giải 2 | 77777 | 
| Giải 1 | 68124 | 
| Giải ĐB | 726635 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 8 | 0 | 
| 1 | 6 | 1 | |
| 2 | 4,5,8 | 2 | |
| 3 | 4,8,5 | 5 | 3 | 
| 4 | 2,5,3,7 | 4 | |
| 5 | 4,6,9,7,3 | 0,2,3 | 5 | 
| 6 | 1 | 5,9 | 6 | 
| 7 | 7,4,8 | 7,5 | 7 | 
| 8 | 0 | 2,3,7 | 8 | 
| 9 | 6 | 5 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 16/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 90 | 23 | 08/05/2023 | 23 | 
| 27 | 21 | 22/05/2023 | 21 | 
| 18 | 18 | 12/06/2023 | 18 | 
| 95 | 18 | 12/06/2023 | 18 | 
| 20 | 16 | 26/06/2023 | 16 | 
| 32 | 16 | 26/06/2023 | 16 | 
| 69 | 16 | 26/06/2023 | 16 | 
| 97 | 15 | 03/07/2023 | 15 | 
| 01 | 14 | 10/07/2023 | 35 | 
| 40 | 14 | 10/07/2023 | 15 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 16/10/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 09-90 | 12 | 24/07/2023 | 12 | 
| 27-72 | 12 | 24/07/2023 | 13 | 
| 02-20 | 7 | 28/08/2023 | 14 | 
| 01-10 | 6 | 04/09/2023 | 12 | 
| 36-63 | 4 | 18/09/2023 | 16 | 
| 37-73 | 4 | 18/09/2023 | 11 | 
| 04-40 | 3 | 25/09/2023 | 8 | 
| 06-60 | 3 | 25/09/2023 | 12 | 
| 17-71 | 3 | 25/09/2023 | 15 | 
| 18-81 | 3 | 25/09/2023 | 8 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 11 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 11 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 82 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 10 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 26 | 10 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 56 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 80 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh