XSTV 10/11/2023 - Xổ số Trà Vinh 10/11/2023
| Giải 8 | 87 | 
| Giải 7 | 599 | 
| Giải 6 | 6825 7567 8460 | 
| Giải 5 | 7260 | 
| Giải 4 | 17644 55526 72816 79757 78782 97719 43105 | 
| Giải 3 | 26638 44226 | 
| Giải 2 | 07450 | 
| Giải 1 | 23761 | 
| Giải ĐB | 474416 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 5,6,6 | 0 | 
| 1 | 6,9,6 | 6 | 1 | 
| 2 | 6,6,5 | 8 | 2 | 
| 3 | 8 | 3 | |
| 4 | 4 | 4 | 4 | 
| 5 | 0,7 | 0,2 | 5 | 
| 6 | 1,0,7,0 | 2,2,1,1 | 6 | 
| 7 | 5,6,8 | 7 | |
| 8 | 2,7 | 3 | 8 | 
| 9 | 9 | 1,9 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 10/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 29 | 23 | 02/06/2023 | 23 | 
| 32 | 20 | 23/06/2023 | 20 | 
| 06 | 18 | 07/07/2023 | 18 | 
| 30 | 18 | 07/07/2023 | 18 | 
| 07 | 16 | 21/07/2023 | 27 | 
| 56 | 15 | 28/07/2023 | 15 | 
| 35 | 14 | 04/08/2023 | 14 | 
| 63 | 14 | 04/08/2023 | 15 | 
| 90 | 13 | 11/08/2023 | 18 | 
| 02 | 12 | 18/08/2023 | 18 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 10/11/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 45-54 | 11 | 25/08/2023 | 11 | 
| 23-32 | 9 | 08/09/2023 | 15 | 
| 36-63 | 9 | 08/09/2023 | 10 | 
| 09-90 | 8 | 15/09/2023 | 8 | 
| 46-64 | 7 | 22/09/2023 | 7 | 
| 89-98 | 6 | 29/09/2023 | 10 | 
| 03-30 | 5 | 06/10/2023 | 11 | 
| 59-95 | 5 | 06/10/2023 | 10 | 
| 69-96 | 5 | 06/10/2023 | 11 | 
| 02-20 | 4 | 13/10/2023 | 8 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 77 | 12 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 14 | 10 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 40 | 10 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 34 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 48 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 08 | 8 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 8 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh