XSTV 25/08/2023 - Xổ số Trà Vinh 25/08/2023
| Giải 8 | 08 | 
| Giải 7 | 892 | 
| Giải 6 | 6743 3811 3897 | 
| Giải 5 | 6845 | 
| Giải 4 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 | 
| Giải 3 | 60377 82893 | 
| Giải 2 | 97334 | 
| Giải 1 | 41222 | 
| Giải ĐB | 055540 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 8 | 8,4 | 0 | 
| 1 | 8,1 | 1 | 1 | 
| 2 | 2 | 2,9 | 2 | 
| 3 | 4,9 | 9,7,4 | 3 | 
| 4 | 8,5,3,0 | 3,5 | 4 | 
| 5 | 4 | 8,4 | 5 | 
| 6 | 6 | ||
| 7 | 7,3 | 7,9 | 7 | 
| 8 | 5,0 | 4,1,0 | 8 | 
| 9 | 3,7,2 | 3 | 9 | 
Thống kê lô gan Trà Vinh ngày 25/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 84 | 28 | 10/02/2023 | 28 | 
| 51 | 25 | 03/03/2023 | 25 | 
| 16 | 21 | 31/03/2023 | 21 | 
| 12 | 15 | 12/05/2023 | 19 | 
| 01 | 12 | 02/06/2023 | 12 | 
| 17 | 12 | 02/06/2023 | 13 | 
| 29 | 12 | 02/06/2023 | 17 | 
| 55 | 12 | 02/06/2023 | 29 | 
| 05 | 11 | 09/06/2023 | 18 | 
| 62 | 11 | 09/06/2023 | 19 | 
Thống kê cặp lô gan Trà Vinh ngày 25/08/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 26-62 | 8 | 30/06/2023 | 8 | 
| 27-72 | 8 | 30/06/2023 | 11 | 
| 89-98 | 7 | 07/07/2023 | 10 | 
| 07-70 | 5 | 21/07/2023 | 10 | 
| 25-52 | 5 | 21/07/2023 | 11 | 
| 01-10 | 4 | 28/07/2023 | 11 | 
| 24-42 | 4 | 28/07/2023 | 13 | 
| 38-83 | 4 | 28/07/2023 | 9 | 
| 68-86 | 4 | 28/07/2023 | 11 | 
| 69-96 | 4 | 28/07/2023 | 12 | 
Thống kê lô Trà Vinh về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 09 | 9 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 14 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 28 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 35 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 41 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 50 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 70 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 72 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 77 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 45 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh