XSĐT 18/12/2023 - Xổ số Đồng Tháp 18/12/2023
| Giải 8 | 80 | 
| Giải 7 | 597 | 
| Giải 6 | 3345 7316 3490 | 
| Giải 5 | 5849 | 
| Giải 4 | 54892 97728 03267 80673 30833 53400 71317 | 
| Giải 3 | 64216 62968 | 
| Giải 2 | 96613 | 
| Giải 1 | 82072 | 
| Giải ĐB | 845829 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0 | 0,9,8 | 0 | 
| 1 | 3,6,7,6 | 1 | |
| 2 | 8,9 | 7,9 | 2 | 
| 3 | 3 | 1,7,3 | 3 | 
| 4 | 9,5 | 4 | |
| 5 | 4 | 5 | |
| 6 | 8,7 | 1,1 | 6 | 
| 7 | 2,3 | 6,1,9 | 7 | 
| 8 | 0 | 6,2 | 8 | 
| 9 | 2,0,7 | 4,2 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 18/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 18 | 27 | 12/06/2023 | 27 | 
| 60 | 16 | 28/08/2023 | 16 | 
| 36 | 15 | 04/09/2023 | 16 | 
| 11 | 14 | 11/09/2023 | 31 | 
| 51 | 14 | 11/09/2023 | 33 | 
| 66 | 14 | 11/09/2023 | 29 | 
| 63 | 13 | 18/09/2023 | 27 | 
| 84 | 13 | 18/09/2023 | 22 | 
| 87 | 13 | 18/09/2023 | 16 | 
| 04 | 12 | 25/09/2023 | 12 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 18/12/2023
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 36-63 | 13 | 18/09/2023 | 16 | 
| 46-64 | 10 | 09/10/2023 | 10 | 
| 35-53 | 9 | 16/10/2023 | 9 | 
| 26-62 | 8 | 23/10/2023 | 8 | 
| 12-21 | 7 | 30/10/2023 | 10 | 
| 04-40 | 6 | 06/11/2023 | 6 | 
| 15-51 | 5 | 13/11/2023 | 8 | 
| 57-75 | 5 | 13/11/2023 | 7 | 
| 03-30 | 4 | 20/11/2023 | 9 | 
| 25-52 | 4 | 20/11/2023 | 7 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 65 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 11 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
| 13 | 9 |  Tăng
                    2 lần so với 30 lần quay trước | 
| 49 | 9 |  Giảm
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
| 85 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 96 | 8 |  Bằng so với 30 lần quay trước | 
| 09 | 8 |  Tăng
                    4 lần so với 30 lần quay trước | 
| 15 | 8 |  Tăng
                    1 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh