XSĐT 23/05/2022 - Xổ số Đồng Tháp 23/05/2022
| Giải 8 | 21 | 
| Giải 7 | 704 | 
| Giải 6 | 9527 7717 9848 | 
| Giải 5 | 4098 | 
| Giải 4 | 40450 32754 52849 65917 92567 54326 91562 | 
| Giải 3 | 42316 33564 | 
| Giải 2 | 33518 | 
| Giải 1 | 29541 | 
| Giải ĐB | 076308 | 
Đầy đủ
        2 số
        3 số
        0
        1
        2
        3
        4
        5
        6
        7
        8
        9
    | Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4,8 | 5 | 0 | 
| 1 | 8,6,7,7 | 4,2 | 1 | 
| 2 | 6,7,1 | 6 | 2 | 
| 3 | 3 | ||
| 4 | 1,9,8 | 6,5,0 | 4 | 
| 5 | 0,4 | 5 | |
| 6 | 4,7,2 | 1,2 | 6 | 
| 7 | 1,6,2,1 | 7 | |
| 8 | 1,9,4,0 | 8 | |
| 9 | 8 | 4 | 9 | 
Thống kê lô gan Đồng Tháp ngày 23/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 37 | 27 | 15/11/2021 | 27 | 
| 11 | 17 | 24/01/2022 | 17 | 
| 22 | 15 | 07/02/2022 | 28 | 
| 14 | 14 | 14/02/2022 | 29 | 
| 28 | 13 | 21/02/2022 | 29 | 
| 46 | 13 | 21/02/2022 | 17 | 
| 29 | 12 | 28/02/2022 | 16 | 
| 44 | 12 | 28/02/2022 | 20 | 
| 01 | 11 | 07/03/2022 | 27 | 
| 30 | 11 | 07/03/2022 | 20 | 
Thống kê cặp lô gan Đồng Tháp ngày 23/05/2022
(100 lượt quay gần nhất)
| Cặp lô gan | Số ngày gan | Ngày gần nhất | Gan cực đại | 
|---|---|---|---|
| 28-82 | 10 | 14/03/2022 | 26 | 
| 02-20 | 7 | 04/04/2022 | 21 | 
| 47-74 | 7 | 04/04/2022 | 16 | 
| 56-65 | 7 | 04/04/2022 | 20 | 
| 06-60 | 6 | 11/04/2022 | 16 | 
| 29-92 | 6 | 11/04/2022 | 16 | 
| 07-70 | 5 | 18/04/2022 | 24 | 
| 24-42 | 5 | 18/04/2022 | 16 | 
| 34-43 | 5 | 18/04/2022 | 23 | 
| 03-30 | 4 | 25/04/2022 | 18 | 
Thống kê lô Đồng Tháp về nhiều
(30 lượt quay gần nhất)
| Lô | Số lần | Tăng giảm | 
|---|---|---|
| 68 | 11 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 92 | 11 |  Tăng
                    10 lần so với 30 lần quay trước | 
| 03 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 63 | 10 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 02 | 9 |  Tăng
                    5 lần so với 30 lần quay trước | 
| 18 | 9 |  Tăng
                    7 lần so với 30 lần quay trước | 
| 43 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 52 | 9 |  Tăng
                    6 lần so với 30 lần quay trước | 
| 54 | 9 |  Tăng
                    8 lần so với 30 lần quay trước | 
| 57 | 9 |  Tăng
                    3 lần so với 30 lần quay trước | 
Miền Nam
                        
                     
                 
                         Xem theo tỉnh
 Xem theo tỉnh